宝刀未老 Thanh gươm quý chưa già
Explanation
形容人到老年还依然威猛,不减当年。多指老年人仍有较强的能力和活力。
Miêu tả một người vẫn còn mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng ở tuổi già, giống như thời kỳ đỉnh cao của họ. Chủ yếu đề cập đến những người lớn tuổi vẫn còn sở hữu khả năng và sức sống đáng kể.
Origin Story
话说唐朝名将郭子仪,晚年时依然精神矍铄,深受朝廷倚重。一次,朝廷中有人质疑郭老将军年事已高,难以胜任重任。皇帝为了考验郭老将军,便派他前往边疆视察。郭子仪不负众望,在边疆整顿军务,训练士兵,使边防更加稳固。回朝后,皇帝亲自接见了他,称赞道:“郭爱卿宝刀未老,朕甚慰之!”从此,“宝刀未老”便用来形容老年人依然精力充沛,能力不减当年。
Người ta kể rằng vị tướng nổi tiếng của triều đại nhà Đường, Quách Tử Nghi, vẫn còn mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng trong những năm cuối đời và được triều đình hết sức tôn trọng. Có lần, một người trong triều đình đặt câu hỏi liệu tướng quân Quách, xét về tuổi tác, có còn đủ khả năng đảm nhiệm những trọng trách quan trọng hay không. Để thử thách tướng quân Quách, hoàng đế đã phái ông đi thị sát biên giới. Quách Tử Nghi đã không phụ sự mong đợi, bằng cách tái tổ chức các vấn đề quân sự và huấn luyện binh lính ở biên giới, làm cho phòng thủ biên giới thêm vững chắc. Sau khi trở về kinh đô, hoàng đế đã đích thân tiếp kiến ông và khen ngợi, nói rằng: “Quách khanh, ái khanh của trẫm, sức mạnh của khanh vẫn chưa suy giảm, trẫm rất hài lòng!” Từ đó, “宝刀未老” (Bǎodāo wèilǎo) được dùng để miêu tả những người cao tuổi vẫn còn tràn đầy năng lượng và khả năng của họ không hề giảm sút.
Usage
用来形容人虽然年纪大了,但精力充沛,能力不减当年。常用于褒扬老年人。
Được sử dụng để miêu tả một người vẫn còn tràn đầy năng lượng và khả năng mặc dù đã cao tuổi. Thường được dùng để ca ngợi người già.
Examples
-
他虽然年过七旬,但宝刀未老,依然笔耕不辍。
ta suiran nian guo qixun, dan baodao weilao, yiran bigeng bu chuo. laojiangjun baodao weilao, rengran huoyue zai junshi lingyu.
Mặc dù ông đã hơn bảy mươi tuổi, nhưng ông vẫn còn năng lượng và tiếp tục viết siêng năng.
-
老将军宝刀未老,仍然活跃在军事领域。
er ist noch nicht außer Gefecht und schreibt immer noch fleißig. der alte General ist immer noch aktiv im Militärbereich, trotz seines hohen Alters und seiner Erfahrung
Vị tướng già vẫn đang hoạt động tích cực trong lĩnh vực quân sự bất chấp tuổi tác và kinh nghiệm của ông.