杂七杂八 linh tinh
Explanation
形容事物杂乱,种类繁多,没有条理。
Miêu tả một đống hỗn độn của nhiều thứ khác nhau.
Origin Story
小明是一个喜欢收集各种各样东西的孩子,他的房间里堆满了玩具、书籍、邮票、石头等等,简直就是个杂七杂八的小仓库。有一天,小明的妈妈要帮他整理房间,可是面对这些杂七杂八的东西,她彻底晕了,不知道该从哪里下手。最后,她和爸爸一起花了整整一个下午,才把小明的房间收拾干净。虽然很累,但看到干净整洁的房间,他们都露出了欣慰的笑容。小明也意识到了自己东西太多太乱,以后要养成良好的收纳习惯。
Minh là một đứa trẻ thích sưu tầm đủ thứ đồ vật. Phòng của cậu ta chất đầy đồ chơi, sách, tem, đá, v.v... trông như một kho chứa đồ lộn xộn. Một hôm, mẹ Minh muốn giúp dọn dẹp phòng cho cậu, nhưng nhìn đống đồ đạc lộn xộn đó, bà hoàn toàn choáng ngợp và không biết bắt đầu từ đâu. Cuối cùng, bà và bố Minh đã dành cả buổi chiều để dọn dẹp phòng cho cậu. Mặc dù rất mệt, nhưng khi nhìn thấy căn phòng sạch sẽ ngăn nắp, cả hai đều nở nụ cười nhẹ nhõm. Minh cũng nhận ra mình có quá nhiều đồ đạc bừa bộn và quyết định sẽ hình thành thói quen sắp xếp gọn gàng hơn từ nay trở đi.
Usage
用来形容事物杂乱无章,种类繁多。
Được dùng để miêu tả một đống hỗn độn của nhiều thứ khác nhau.
Examples
-
他的房间里摆满了杂七杂八的东西。
tā de fángjiān lǐ bǎi mǎn le zá qī zá bā de dōngxi
Phòng của anh ta đầy những thứ linh tinh.
-
桌子上杂七杂八地堆放着许多文件。
zhuōzi shang zá qī zá bā de duī fàng zhe xǔduō wénjiàn
Nhiều tài liệu chất đống trên bàn một cách lộn xộn.