极目远眺 nhìn xa
Explanation
极目远眺是指尽眼力所能及的眺望远方。它强调的是眺望的距离远,视野开阔。
Nhìn xa, đến tận cùng tầm mắt. Điều này nhấn mạnh khoảng cách nhìn và tầm nhìn rộng mở.
Origin Story
夕阳西下,一位饱经风霜的老人站在山巅,极目远眺,落日的余晖洒在他布满皱纹的脸上,他仿佛看到了自己年轻时在战场上驰骋的场景,也看到了国家日益繁荣昌盛的景象。他心中充满了自豪和感慨,一代人的奋斗换来了今天的盛世太平,他为之欣慰,为之骄傲。这极目远眺,不仅是眺望远方,更是对过往人生的回顾与对未来的期许。远处,暮色苍茫,山峦起伏,像一位位沉默的巨人,静静地守护着这片土地。老人的目光,在夕阳的余辉中渐渐变得柔和,他深深地吸了一口气,感受着山间清新的空气,脸上露出了满足的笑容。
Khi mặt trời lặn, một ông lão đã trải qua nhiều năm tháng đứng trên đỉnh núi và nhìn về phía xa. Những tia nắng cuối cùng của mặt trời đang lặn chiếu xuống khuôn mặt nhăn nheo của ông. Dường như ông có thể nhìn thấy lại chính mình, đang phi nước đại trên chiến trường thời trẻ, và ông cũng có thể nhìn thấy sự thịnh vượng ngày càng tăng của đất nước mình. Trái tim ông tràn đầy niềm tự hào và cảm xúc. Những đấu tranh của một thế hệ đã mở đường cho hòa bình và thịnh vượng ngày nay. Ông cảm thấy thanh thản và tự hào. Cái nhìn xa xăm này không chỉ đơn thuần là nhìn về phía xa, mà còn là sự nhìn lại cuộc đời quá khứ của ông và sự mong đợi vào tương lai. Xa xa, ánh hoàng hôn rộng lớn và mờ ảo, những ngọn núi nhấp nhô, như những người khổng lồ im lặng, đang lặng lẽ canh giữ vùng đất này. Ánh mắt của ông lão dần dần trở nên dịu dàng trong ánh chiều tà. Ông hít một hơi thật sâu, cảm nhận được không khí trong lành của núi rừng, và một nụ cười mãn nguyện nở trên khuôn mặt ông.
Usage
用于描写眺望远方景色的句子,多用于抒情散文或游记中。
Được sử dụng để mô tả các câu văn miêu tả cảnh nhìn xa, thường được sử dụng trong các bài luận trữ tình hoặc du ký.
Examples
-
登上山顶,极目远眺,只见群山连绵起伏,景色壮观。
deng shang shan ding,ji mu yuan tiao,zhi jian qun shan lian mian qi fu,jing se zhuang guan.
Từ đỉnh núi, phóng tầm mắt ra xa, ta thấy dãy núi trùng điệp, cảnh tượng thật hùng vĩ.
-
站在高处极目远眺,可以欣赏到美丽的田园风光。
zai gao chu ji mu yuan tiao,ke yi xian shang dao mei li de tian yuan feng guang
Đứng ở nơi cao nhìn ra xa, ta có thể chiêm ngưỡng vẻ đẹp của phong cảnh đồng quê.