横行不法 hoành hành
Explanation
指行为蛮横,肆无忌惮地违反法律法规。
Điều đó có nghĩa là hành động liều lĩnh và không biết xấu hổ, vi phạm luật lệ và quy định.
Origin Story
话说北宋年间,有个叫李成的富家子弟,仗着家里有钱有势,便在当地横行不法。他经常欺压百姓,强占田地,无恶不作。百姓敢怒不敢言,只能默默忍受他的欺压。一日,李成竟强抢民女,激怒了民愤,当地县令不堪其扰,无奈之下,只能将李成抓捕归案,绳之以法。从此,李成再也不敢横行不法,百姓也得以安居乐业。这个故事告诫人们,法律面前人人平等,任何人都不能凌驾于法律之上,为所欲为。
Vào thời nhà Tống, có một chàng trai giàu có tên là Lý Thành, dựa vào sự giàu có và ảnh hưởng của gia đình mình, đã hành động trái pháp luật. Hắn thường xuyên bắt nạt dân chúng, chiếm đoạt đất đai và phạm đủ loại tội ác. Dân chúng tức giận nhưng không dám lên tiếng và âm thầm chịu đựng sự áp bức của hắn. Một ngày nọ, Lý Thành thậm chí còn bắt cóc một phụ nữ, khiến cho sự phẫn nộ của công chúng dâng cao. Quan huyện không chịu đựng được nữa và quyết định bắt giữ Lý Thành và đưa ra trước pháp luật. Từ đó, Lý Thành không dám hành động trái pháp luật nữa, và nhân dân được sống yên ổn. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng mọi người đều bình đẳng trước pháp luật và không ai có thể tùy tiện hành động vượt trên pháp luật.
Usage
用作谓语、定语;指肆无忌惮地做违法的事。
Được dùng như vị ngữ hoặc định ngữ; ám chỉ việc vi phạm luật pháp một cách trắng trợn.
Examples
-
他横行不法,最终受到了法律的制裁。
tā héng xíng bù fǎ, zuì zhōng shòudào le fǎlǜ de zhìcái
Hắn ngang nhiên phạm pháp và cuối cùng bị pháp luật trừng phạt.
-
某些公司横行不法,损害了消费者的利益。
mǒuxiē gōngsī héng xíng bù fǎ, sǔnhài le xiāofèizhě de lìyì
Một số công ty ngang nhiên vi phạm pháp luật, gây thiệt hại cho lợi ích người tiêu dùng.