死于非命 si yu fei ming Cái chết không tự nhiên

Explanation

指意外的灾祸导致的死亡,非正常死亡。

Chỉ cái chết do tai họa bất ngờ gây ra, cái chết không tự nhiên.

Origin Story

战国时期,一位德高望重的官员,勤政爱民,却在一次突如其来的山洪暴发中不幸丧生。百姓们悲痛欲绝,纷纷惋惜他英年早逝,死于非命。人们感慨,即使是为官清廉、一心为民的官员,也无法避免天灾人祸的意外。这则故事流传至今,警示世人要珍惜生命,敬畏自然,同时也表达了人们对不幸逝去之人的哀悼与缅怀。

zhanguoshiqi, yiwai degaowangzhong de guanlian, qinzhen aimin, que zai yici turuqilai de shanhong baofa zhong buxing sangsheng.baixingmen beitong yu jue, fenfen wanxi ta yngnian zaoshi, siyu feiming.renmen gangai, jishi shi weiguan qinglian, yixin weimin de guanlian, ye wufa bimian tianzai ren huo de yi wai.zhe ze gushi liuchuan zhijin, jingshi shiren yao zhenxi shengming, jingwei ziran, tongshi ye biaoda le renmen dui buxing shiqu zhiren de aidiao yu mianhuai.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, một viên quan được kính trọng và yêu mến, nổi tiếng với sự cần cù và lòng yêu thương dân chúng, đã chết một cách bi thảm trong một trận lũ lụt bất ngờ và tàn khốc. Người dân đau buồn và vô cùng thương tiếc cái chết đột ngột và không tự nhiên của ông. Câu chuyện này như một lời nhắc nhở rằng ngay cả đối với những người sống cuộc sống đạo đức, những tai họa bất ngờ có thể xảy ra bất ngờ. Câu chuyện này tiếp tục nhắc nhở mọi người trân trọng cuộc sống, tôn trọng thiên nhiên và bày tỏ lời chia buồn và tưởng nhớ đối với những người đã qua đời đột ngột.

Usage

用于描述意外死亡的情况。

yongyu miaoshu yiwai siwang de qingkuang

Được sử dụng để mô tả tình huống cái chết đột ngột.

Examples

  • 将军不幸死于非命,令人惋惜。

    jiangjun buxing siyu feiming, lingren wanxi

    Thật đáng tiếc là vị tướng đã chết một cách không tự nhiên