民脂民膏 mín zhī mín gāo Mín zhī mín gāo

Explanation

“民脂民膏”指的是人民的血汗和财富。这个成语通常用来形容统治者或当权者对人民的残酷压榨,不择手段地搜刮民财,以满足自身的贪欲。它强调了统治者的贪婪和人民的苦难之间的强烈对比。

"Mín zhī mín gāo" ám chỉ mồ hôi và của cải của nhân dân. Thành ngữ này thường được dùng để mô tả sự bóc lột tàn nhẫn của nhân dân bởi những người cầm quyền hoặc những kẻ nắm quyền, những kẻ không thương tiếc cướp bóc của cải của nhân dân để thỏa mãn lòng tham của chúng. Điều này nhấn mạnh sự tương phản rõ rệt giữa lòng tham của những người cầm quyền và nỗi khổ của nhân dân.

Origin Story

话说唐朝时期,有个名叫李善的清官,他一心为民,体恤百姓疾苦。他上任后,发现当地官吏贪污腐败,横征暴敛,搜刮民脂民膏,百姓生活困苦不堪。李善深感痛心,决心改变现状。他整顿吏治,严惩贪官污吏,并减轻赋税,兴修水利,使当地百姓的生活得到了极大的改善。李善的作为得到了百姓的拥戴,他的故事也一代代流传了下来,成为了清官的典范。

huà shuō táng cháo shíqī, yǒu gè míng jiào lǐ shàn de qīng guān, tā yīxīn wèi mín, tǐxù bǎixìng jíkǔ. tā shàng rèn hòu, fāxiàn dāngdì guānlì tānwū fǔbài, héngzhēng bàoliǎn, sōuguā mín zhī mín gāo, bǎixìng shēnghuó kùnkǔ bù kān. lǐ shàn shēn gǎn tòngxīn, juéxīn gǎibiàn xiànzhuàng. tā zhěngdùn lìzhì, yánchéng tānguān wūlì, bìng jiǎn qīng fùshuì, xīngxiū shuǐlì, shǐ dāngdì bǎixìng de shēnghuó dédào le jí dà de gǎishàn. lǐ shàn de zuòwéi dédào le bǎixìng de yǒngdài, tā de gùshì yě yīdài dài liúchuán le xiàlái, chéngwéi le qīngguān de diǎnfàn.

Tương truyền rằng vào thời nhà Đường, có một vị quan thanh liêm tên là Lý Sơn, người đã cống hiến hết mình cho nhân dân và thông cảm với nỗi khổ của họ. Sau khi nhậm chức, ông phát hiện ra rằng các quan lại địa phương tham nhũng và bóc lột nhân dân, khiến cuộc sống của họ khổ sở. Lý Sơn vô cùng đau buồn và quyết tâm thay đổi tình hình. Ông cải cách bộ máy hành chính, trừng phạt nghiêm khắc các quan tham nhũng, giảm thuế và cải thiện hệ thống thủy lợi, nhờ đó cải thiện đáng kể đời sống của người dân địa phương. Hành động của Lý Sơn đã giành được sự kính trọng của nhân dân, và câu chuyện của ông được truyền lại qua nhiều thế hệ, trở thành tấm gương sáng cho các vị quan thanh liêm.

Usage

民脂民膏通常用作主语或定语,指人民的财富,多用于批判统治者对人民的压榨和剥削。例如:官府搜刮民脂民膏,激起了民怨。

mín zhī mín gāo tóngcháng yòng zuò zhǔyǔ huò dìngyǔ, zhǐ rénmín de cáifù, duō yòng yú pīpàn tǒngzhì zhě duì rénmín de yāzhà hé bōxuē. lìrú: guānfǔ sōuguā mín zhī mín gāo, jīqǐ le mín yuàn.

"Mín zhī mín gāo" thường được dùng làm chủ ngữ hoặc định ngữ, chỉ của cải của nhân dân, và thường được dùng để phê phán sự áp bức và bóc lột của nhân dân bởi những người cầm quyền. Ví dụ: Chính phủ đã cướp bóc của cải của nhân dân, gây nên sự bất bình của công chúng.

Examples

  • 自从有了这笔意外之财,他便过上了挥金如土的生活,全然不顾及百姓的疾苦,搜刮民脂民膏

    zìcóng yǒule zhè bǐ yìwài zhī cái, tā biàn guò shang le huījīn rú tǔ de shēnghuó, quánrán bù gùjí bǎixìng de jíkǔ, sōuguā mín zhī mín gāo

    Kể từ khi có được khoản tiền bất ngờ này, anh ta sống cuộc sống xa hoa, hoàn toàn phớt lờ nỗi khổ của người dân và bóc lột họ.

  • 官府横征暴敛,搜刮民脂民膏,百姓苦不堪言

    guānfǔ héngzhēng bàoliǎn, sōuguā mín zhī mín gāo, bǎixìng kǔ bù kān yán

    Chính phủ đánh thuế quá cao và bóc lột người dân, khiến người dân khổ sở vô cùng.