爱民如子 Yêu dân như con
Explanation
旧时称赞某些统治者爱护百姓,就象爱护自己的子女一样。形容统治者爱护百姓如同自己的子女一样。
Ngày xưa, người ta dùng câu này để ca ngợi những vị vua quan yêu thương dân như con.
Origin Story
话说古代有一位明君,他勤政爱民,视百姓如子。他经常深入田间地头,了解百姓的疾苦,并想方设法解决问题。有一年,发生旱灾,庄稼颗粒无收,百姓面临饥荒。这位明君立即下令开仓放粮,并组织人力修建水利工程,以防旱灾再次发生。他还派人四处寻找水源,最终解决了百姓的吃饭问题。百姓感激涕零,纷纷称赞他爱民如子,是他们的好父母官。从此,这位明君的仁政贤名流传千古,成为后世统治者的榜样。
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua hiền minh yêu thương dân như con đẻ của mình. Ông chăm chỉ làm việc và luôn quan tâm đến thần dân. Ông thường xuyên đi xuống các làng mạc, lắng nghe những lo lắng của họ và tìm cách giải quyết vấn đề. Năm ấy, một trận hạn hán khủng khiếp đã xảy ra, phá hủy mùa màng và khiến nhiều người đói khát. Vua lập tức ra lệnh mở kho lương thực, chia phát gạo và bắt đầu xây dựng hệ thống thủy lợi để phòng ngừa hạn hán trong tương lai. Ông còn cử người đi tìm nguồn nước, đảm bảo cho dân có đủ ăn. Nhân dân vô cùng cảm động và ca tụng ông là vị vua nhân từ yêu thương họ như con ruột. Câu chuyện về vị vua này, nổi tiếng với lòng tốt và sự thông thái, đã được truyền tụng qua nhiều đời, trở thành tấm gương cho các vị vua chúa đời sau.
Usage
用于赞扬统治者爱护百姓。
Được sử dụng để ca ngợi các vị vua quan yêu thương dân chúng.
Examples
-
他爱民如子,深受百姓爱戴。
ta aimin ruzi, shen shou baixing aidai.
Ông ấy yêu dân như con ruột và được dân chúng hết lòng yêu mến.
-
这位官员爱民如子,政绩显著。
zhe wei guan yuan aimin ruzi,zhengji xianzhu
Vị quan này yêu dân như con ruột, và thành tích của ông rất đáng kể.