水落石出 shuǐ luò shí chū Nước rút, đá lộ ra

Explanation

比喻事情的真相完全显露出来,水落下去,水底的石头就露出来。比喻隐藏的事实真相最终暴露。

Ẩn dụ được sử dụng để mô tả cách sự thật được phơi bày khi những thứ che giấu nó biến mất.

Origin Story

传说,在很久以前,有一个叫王维的人,他十分喜爱诗歌,也常常到野外去游玩,并写下许多优美的诗篇。一次,他到郊外游玩的时候,看到一条小河,河水清澈见底,岸边的石头清晰可见。他突然想起自己读过的一篇文章,里面讲到:水落石出,意思是说,水退去以后,水底的石头就露出来。于是,他便把这个景象写进了一首诗里:山高月小,水落石出。这首诗后来被人们广为传颂,成为了描写自然景色的经典作品。

Truyền thuyết kể rằng, từ rất lâu về trước, có một người tên là Vương Duy rất yêu thơ ca và thường xuyên đi du ngoạn ở ngoại ô, nơi ông viết nhiều bài thơ đẹp. Một lần, khi đi dạo ở vùng ngoại ô, ông nhìn thấy một con sông nhỏ, nước sông trong veo đến tận đáy, những hòn đá bên bờ sông rất rõ ràng. Ông đột nhiên nhớ đến một bài báo mà mình đã đọc, trong đó nói rằng: Nước rút, đá hiện ra, có nghĩa là khi nước rút, đá dưới nước sẽ hiện ra. Vì vậy, ông đã viết cảnh tượng này vào một bài thơ: Núi cao, trăng nhỏ, nước rút, đá hiện ra. Bài thơ này sau đó được mọi người truyền tụng rộng rãi, và trở thành tác phẩm kinh điển miêu tả cảnh quan thiên nhiên.

Usage

“水落石出”是用来形容事情真相大白,隐藏的事实最终暴露出来,也用来比喻困难或问题解决后,结果就会显现。

shuǐ luò shí chū

“Nước rút, đá lộ ra” được sử dụng để mô tả cách sự thật của vấn đề trở nên rõ ràng, những sự thật ẩn giấu cuối cùng được hé lộ. ,

Examples

  • 真相终于大白,水落石出了。

    zhēn xiàng zhōng yú dà bái, shuǐ luò shí chū le.

    Sự thật cuối cùng đã được làm sáng tỏ, nước rút và đá lộ ra.

  • 经过调查,事情水落石出,原来是他做的。

    jīng guò diào chá, shì qíng shuǐ luò shí chū le, yuán lái shì tā zuò de.

    Sau khi điều tra, vụ việc đã rõ ràng, chính anh ta đã làm.

  • 经过反复的分析,我们终于找到了问题的症结,水落石出。

    jīng guò fǎn fù de fēn xī, wǒ men zhōng yú zhǎo dào le wèn tí de zhēng jié, shuǐ luò shí chū le

    Sau khi phân tích nhiều lần, cuối cùng chúng tôi đã tìm ra nguyên nhân của vấn đề, nước rút và đá lộ ra.