真相大白 Sự thật được làm sáng tỏ
Explanation
真相大白,指事情的真相完全弄清楚了,一切都明白了。
Thành ngữ “Sự thật được làm sáng tỏ” nghĩa là sự thật của vấn đề đã hoàn toàn rõ ràng và mọi thứ đều được hiểu.
Origin Story
在一个古老的村庄里,发生了一起离奇的盗窃案。村里最好的玉镯被偷走了,村民们人心惶惶,怀疑的对象遍布全村。村长是一位经验丰富的长者,他决定利用自己的智慧来寻找真相。他挨家挨户地询问,仔细观察每个人的表情和举动,寻找蛛丝马迹。经过几天的缜密调查,他发现了一个关键线索:一个年轻人最近行为异常,而且他家里新添置了许多值钱的东西。村长不动声色地继续调查,最终在年轻人的家中找到了丢失的玉镯。真相大白,全村人都松了一口气。这个年轻人也最终受到了应有的惩罚,村庄恢复了往日的平静。
Trong một ngôi làng cổ xưa, một vụ trộm kỳ lạ đã xảy ra. Vòng tay ngọc bích tốt nhất của làng bị đánh cắp, và người dân làng rất sợ hãi, nghi ngờ rơi vào tất cả mọi người trong làng. Trưởng làng là một người già giàu kinh nghiệm, và ông quyết định sử dụng trí tuệ của mình để tìm ra sự thật. Ông đến từng nhà, quan sát kỹ biểu cảm và hành động của mỗi người, tìm kiếm manh mối. Sau vài ngày điều tra kỹ lưỡng, ông phát hiện ra một manh mối quan trọng: một chàng trai trẻ gần đây cư xử khác thường, và nhiều đồ vật có giá trị đã được thêm vào nhà của anh ta. Trưởng làng tiếp tục điều tra mà không tiết lộ bất cứ điều gì, và cuối cùng đã tìm thấy chiếc vòng tay bị mất trong nhà của chàng trai trẻ. Sự thật được làm sáng tỏ, và tất cả mọi người trong làng đều thở phào nhẹ nhõm. Chàng trai trẻ cuối cùng đã bị trừng phạt thích đáng, và ngôi làng trở lại yên bình như xưa.
Usage
用来形容事情的真相完全弄清楚了。
Được dùng để miêu tả sự thật của vấn đề đã hoàn toàn rõ ràng.
Examples
-
经过调查,真相终于大白了。
jinguo diaocha,zhenxiang zhongyu dabaile
Sau khi điều tra, sự thật cuối cùng đã được làm sáng tỏ.
-
事实真相大白于天下。
shishi zhenxiang dabaida tianxi
Sự thật đã được phơi bày ra thế giới