源源不绝 vô tận
Explanation
源源不断,形容连续不断,像水源一样连续不断地流淌。
Liền mạch, miêu tả sự liên tục, giống như nguồn nước, chảy liên tục.
Origin Story
很久以前,在一个偏远的山村里,住着一位年迈的樵夫。他每天都会到山里砍柴,然后拿到镇上卖掉,以此维持生计。山里的泉水清澈见底,日夜流淌,源源不绝。樵夫每天砍柴的时候,都会路过这口泉水,清冽甘甜的泉水,让他疲惫的身心得到一丝慰藉。他喜欢坐在泉水边休息,看着水流潺潺流淌,听着水声叮咚作响,感觉仿佛一切烦恼都被这源源不绝的水流冲刷干净了。有一天,一位旅行者来到这个山村,他看到这口源源不绝的泉水,非常惊讶,说他从未见过如此神奇的泉水。樵夫笑着说,这口泉水世代流淌,从未间断,就像我们村子的生命之源,源源不绝地滋养着我们,让我们生生不息。旅行者听了樵夫的话,深受感动,他明白了,这口泉水不仅仅是一口普通的泉水,更是这个山村的象征,象征着生命的活力和希望,源源不绝,生生不息。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một người tiều phu già nua. Hàng ngày, ông ấy lên núi chặt củi, rồi mang xuống phố bán để kiếm sống. Nước suối trong núi trong vắt, chảy ngày đêm không ngừng nghỉ. Hàng ngày, khi đi chặt củi, người tiều phu luôn đi qua con suối này, và dòng nước suối trong lành ngọt mát đã phần nào xoa dịu thân tâm mệt mỏi của ông. Ông ấy thích ngồi bên suối nghỉ ngơi, ngắm dòng nước chảy róc rách, nghe tiếng suối róc rách, cảm giác như mọi muộn phiền đều được dòng nước không ngừng chảy này cuốn trôi đi. Một ngày nọ, một khách du lịch đến ngôi làng vùng núi này. Khi nhìn thấy dòng suối không bao giờ cạn này, ông ấy vô cùng ngạc nhiên và nói rằng chưa từng thấy dòng suối kỳ diệu nào như vậy. Người tiều phu mỉm cười và nói rằng dòng suối này đã chảy qua nhiều đời không ngừng nghỉ, như nguồn sống của làng họ, không ngừng nuôi dưỡng họ, giúp họ luôn sống khỏe mạnh. Nghe những lời của người tiều phu, du khách vô cùng xúc động. Ông ấy hiểu ra rằng, dòng suối này không chỉ là một dòng suối bình thường, mà còn là biểu tượng của ngôi làng vùng núi này, tượng trưng cho sức sống và hy vọng của cuộc sống, không ngừng chảy, không bao giờ cạn.
Usage
用于形容事物连续不断,像泉水一样源源不断地涌现。
Được sử dụng để mô tả những thứ liên tục, như một nguồn nước liên tục xuất hiện.
Examples
-
长江的水源源不绝地奔腾向东。
Changjiang de shui yuanyuan bujue de benteng xiang dong.
Nước sông Dương Tử chảy không ngừng về phía đông.
-
创作的灵感源源不绝,让她每天都充满干劲。
Chuangzuo de linggan yuanyuan bujue, rang tamen meitian dou chongman ganjin.
Cảm hứng sáng tạo dường như vô tận, khiến cô ấy tràn đầy năng lượng mỗi ngày.
-
国家的经济发展,在改革开放后源源不绝。
Guojia de jingji fazhan, zai gaige kaifang hou yuanyuan bujue
Sự phát triển kinh tế của đất nước không ngừng nghỉ kể từ khi cải cách mở cửa.