满盘皆输 Mǎn pán jiē shū Mất tất cả

Explanation

比喻由于局部失误而导致全局失败。

Một phép ẩn dụ cho sự thất bại toàn diện do một lỗi cục bộ gây ra.

Origin Story

话说三国时期,诸葛亮和司马懿在五丈原对峙,诸葛亮巧妙布阵,司马懿步步为营,两人斗智斗勇,好不激烈。一天,司马懿突然发现诸葛亮阵营中出现了一个破绽,便决定抓住机会,全力进攻。诸葛亮早有准备,故意示弱,引诱司马懿进入埋伏圈。司马懿的军队刚冲进去,便遭到蜀军的猛烈攻击,损失惨重。司马懿无奈,只好下令撤退,这场战争以司马懿的失败告终。这场战争虽然局势险峻,但司马懿如果能沉着应对,也不至于满盘皆输。这场战争体现了战争的复杂性,以及战略决策的重要性。

huà shuō sān guó shíqī, zhū gě liàng hé sī mǎ yì zài wǔ zhàng yuán duì zhì, zhū gě liàng qiǎo miào bù zhèn, sī mǎ yì bù bù wéi yíng, liǎng rén dòu zhì dòu yǒng, hǎo bù jī liè. yī tiān, sī mǎ yì tū rán fā xiàn zhū gě liàng zhèn yíng zhōng chū xiàn le yī gè pò zhàn, biàn jué dìng zhuā zhù jī huì, quán lì jīngōng. zhū gě liàng zǎo yǒu zhǔn bèi, gù yì shì ruò, yǐn yòu sī mǎ yì jìng rù mái fú quān. sī mǎ yì de jūn duì gāng chōng jìn qù, biàn zāo dào shǔ jūn de měng liè gōng jī, sǔnshī cǎn zhòng. sī mǎ yì wú nài, zhǐ hǎo xià lì tuì chè, zhè chǎng zhàn zhēng yǐ sī mǎ yì de shībài gào zhōng. zhè chǎng zhàn zhēng suīrán jú shì xiǎnjùn, dàn sī mǎ yì rú guǒ néng chénzhuó yìng duì, yě bù zhì yú mǎn pán jiē shū. zhè chǎng zhàn zhēng tǐ xiàn le zhàn zhēng de fù zá xìng, yǐ jí zhàn lüè jué cè de zhòng yào xìng.

Trong thời Tam Quốc, Chu Du và Tào Tháo đối đầu nhau tại Ngũ Trượng Nguyên. Chu Du khéo léo bày trận, còn Tào Tháo thì thận trọng tiến quân. Họ đấu trí đấu dũng, một cuộc chiến khốc liệt. Một ngày nọ, Tào Tháo phát hiện ra một sơ hở trong doanh trại của Chu Du và quyết định chớp lấy thời cơ, mở cuộc tấn công quy mô lớn. Chu Du đã lường trước điều này, cố tình tỏ ra yếu thế để dụ Tào Tháo vào vòng vây. Quân đội của Tào Tháo vừa ập tới, liền bị quân Thục tấn công dữ dội, tổn thất nặng nề. Tào Tháo đành phải ra lệnh rút quân, trận chiến kết thúc với sự thất bại của ông ta. Trận chiến này, dù nguy hiểm, cho thấy rằng nếu Tào Tháo ứng phó bình tĩnh, thì có thể tránh được thất bại hoàn toàn. Trận chiến minh họa cho sự phức tạp của chiến tranh và tầm quan trọng của quyết định chiến lược.

Usage

用于形容因局部失误而导致全局失败的局面。

yòng yú xiáorong yīn júbù shīwù ér daozhì quánjú shībài de júmiàn.

Được sử dụng để mô tả tình huống mà lỗi cục bộ dẫn đến thất bại toàn bộ dự án.

Examples

  • 他因为一时疏忽,导致满盘皆输。

    ta yinwei yishi shuhū, daozhi mǎnpánjiēshū.

    Anh ta mất tất cả vì sự sơ suất trong chốc lát.

  • 这场战争,由于战略失误,最终导致满盘皆输。

    zhè chǎng zhànzhēng, yóuyú zhànlüè shīwù, zuìzhōng daozhi mǎnpánjiēshū.

    Cuộc chiến này, do những sai lầm về chiến lược, cuối cùng đã dẫn đến thất bại hoàn toàn.