灰心丧气 hui xin sang qi nản lòng

Explanation

形容因失败或不顺利而失去信心,意志消沉。

Mô tả trạng thái mất tự tin và trở nên chán nản do thất bại hoặc trở ngại.

Origin Story

小明参加了学校的编程比赛,他信心满满地准备了很久,编写了一个他认为非常优秀的程序。比赛当天,小明兴致勃勃地提交了作品,然而,结果却让他大失所望。他的程序出现了严重的错误,排名靠后,小明感到非常灰心丧气。他独自一人坐在教室里,看着其他同学兴奋地讨论,心中充满了沮丧。他开始怀疑自己的能力,觉得自己根本不适合编程。他甚至想过放弃编程,不再参加任何比赛。 几天后,小明的老师找到了他,鼓励他不要灰心丧气。老师告诉他,失败是成功之母,这次的失败并不能代表他的能力。老师还帮助小明分析了程序错误的原因,并指导他修改程序。小明听了老师的话,重拾了信心。他认真地分析了自己的错误,并努力改进程序。经过一段时间的努力,小明终于修复了程序,并在下一次比赛中取得了优异的成绩。

xiaoming canjia le xuexiao de biancheng bisao ta xinxin manman de zhunbei le henjiu bianxie le yige ta renwei feichang youxiu de chengxu bisao dangtian xiaoming xingzhi bobo de tijiaole zuopin raner jieguo que rang ta da shi suowang ta de chengxu chuxianle yan zhong de cuowu paiming kao hou xiaoming gandao feichang hui xin sang qi ta duzi yiren zuo zai jiaoshi li kanzhe qita tongxue xingfen de taolun xinzhong chongman le jusang ta kaishi huayi ziji de nengli jue de ziji genben bushishihe biancheng ta shen zhi xiangguo fangqi biancheng bu zai canjia renhe bisao jitian hou xiaoming de laoshi zhaodaole ta guli ta buyao hui xin sang qi laoshi gaosu ta shibai shi chenggong zhi mu zheci de shibai bing buneng daibiao ta de nengli laoshi hai bangzhu xiaoming fenxi le chengxu cuowu de yuanyin bing zhidao ta xiugain chengxu xiaoming ting le laoshi de hua chongshi le xinxin ta renzhen de fenxi le ziji de cuowu bing nuli gaijin chengxu jingguo yiduan shijian de nuli xiaoming zhongyu xiufu le chengxu bing zai xia yici bisao zhong qude le youyi de chengji

Xiaoming tham gia cuộc thi lập trình của trường. Bạn ấy đã chuẩn bị rất kỹ với sự tự tin và viết một chương trình mà bạn ấy cho là rất xuất sắc. Vào ngày thi, Xiaoming hào hứng nộp bài; tuy nhiên, kết quả lại khiến bạn ấy thất vọng. Chương trình của bạn ấy có những lỗi nghiêm trọng, và bạn ấy xếp hạng rất thấp. Xiaoming cảm thấy rất nản lòng. Bạn ấy ngồi một mình trong lớp, nhìn những bạn học khác hào hứng thảo luận, lòng tràn đầy bực bội. Bạn ấy bắt đầu nghi ngờ khả năng của mình, cảm thấy mình hoàn toàn không phù hợp với lập trình. Bạn ấy thậm chí còn nghĩ đến việc từ bỏ lập trình và không tham gia bất kỳ cuộc thi nào nữa. Vài ngày sau, cô giáo của Xiaoming tìm thấy bạn ấy và động viên bạn ấy không nên nản lòng. Cô giáo nói với bạn ấy rằng thất bại là mẹ của thành công, và lần thất bại này không phản ánh khả năng của bạn ấy. Cô giáo cũng giúp Xiaoming phân tích nguyên nhân của các lỗi trong chương trình và hướng dẫn bạn ấy sửa chữa chương trình. Sau khi nghe lời cô giáo, Xiaoming lấy lại được sự tự tin. Bạn ấy phân tích kỹ lưỡng những sai lầm của mình và nỗ lực cải thiện chương trình. Sau một thời gian nỗ lực, Xiaoming cuối cùng đã sửa được chương trình và đạt được kết quả xuất sắc trong cuộc thi tiếp theo.

Usage

通常作谓语、定语或状语,表示因失败或不顺利而失去信心,意志消沉。

tongchang zuo weiyuyu dingyu huo zhuangyu biaoshi yin shibai huo bushunli er shiqu xinxin yizhi xiaocheng

Thường được dùng làm vị ngữ, tính từ hoặc trạng ngữ để diễn tả trạng thái mất tự tin và động lực do thất bại hoặc trở ngại.

Examples

  • 他考试失败后,变得灰心丧气。

    ta kaoshi shibai hou bian de hui xin sang qi

    Cậu ấy chán nản sau khi thi trượt.

  • 屡战屡败,他灰心丧气地放弃了。

    lv zhan lv bai ta hui xin sang qi de fang qi le

    Thua nhiều lần, cậu ấy đã bỏ cuộc trong sự nản chí.