生老病死 Sinh, lão, bệnh, tử
Explanation
生老病死是人生的四个阶段,也是每个人都无法避免的自然规律。它象征着生命的轮回,从出生到死亡,经历了成长、衰老和疾病的考验。
Sinh, lão, bệnh, tử là bốn giai đoạn của cuộc đời con người, và là quy luật tự nhiên mà không ai có thể tránh khỏi. Nó tượng trưng cho vòng tuần hoàn của sự sống, từ khi sinh ra đến khi chết đi, trải qua những thử thách của sự trưởng thành, lão hóa và bệnh tật.
Origin Story
从前,在一个古老的村庄里,住着一位名叫阿婆的老妇人。她经历了人生的风风雨雨,看透了生老病死的规律。她年轻时,嫁给了一个勤劳的农民,他们生儿育女,日子过得虽然清贫,但也充满幸福。然而,岁月无情,她的丈夫先她而去,留下她独自抚养孩子。孩子们长大后,陆续成家立业,她也经历了疾病的折磨。但她始终保持着乐观的心态,用自己的智慧和经验,引导着子孙后代。在她生命的最后岁月里,她平静地躺在床上,脸上带着安详的笑容,离开了人世。她的故事,成为了村庄里世代流传的佳话,人们都敬佩她坦然面对生老病死的勇气。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng cổ kính, có một bà lão khôn ngoan tên là Elara. Bà đã trải qua những thăng trầm của cuộc sống, và hiểu được quy luật sinh, lão, bệnh, tử. Thuở trẻ, bà kết hôn với một người nông dân cần cù, và cùng nhau họ nuôi dạy con cái, sống một cuộc sống giản dị nhưng hạnh phúc. Tuy nhiên, thời gian vô tình, và chồng bà qua đời trước, để lại bà một mình nuôi dạy con cái. Con cái bà lớn lên, lập gia đình, và bà cũng trải qua những cơn đau ốm. Nhưng bà luôn giữ thái độ lạc quan, hướng dẫn con cháu bằng trí tuệ và kinh nghiệm của mình. Trong những năm cuối đời, bà nằm yên tĩnh trên giường, với nụ cười an nhiên trên môi, và ra đi thanh thản. Câu chuyện của bà trở thành giai thoại nổi tiếng trong làng, được truyền từ đời này sang đời khác, và mọi người đều ngưỡng mộ lòng dũng cảm của bà khi đối mặt với sinh, lão, bệnh, tử.
Usage
生老病死通常用作主语、宾语或定语,用来形容人生的四个阶段,也指人类的自然规律。
Sinh, lão, bệnh, tử thường được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ để miêu tả bốn giai đoạn của cuộc đời và quy luật tự nhiên.
Examples
-
生老病死,是人生的必经阶段。
sheng laobingsi shi rensheng de biji jieduan
Sinh, lão, bệnh, tử là những giai đoạn không thể tránh khỏi của cuộc đời.
-
我们必须坦然面对生老病死。
women bixu tanran miandui sheng laobingsi
Chúng ta phải đối mặt với sinh, lão, bệnh, tử một cách bình tĩnh và an nhiên.