生死轮回 Vòng luân hồi sinh tử
Explanation
佛教认为,众生在生死世界里循环不已,如同车轮一样不停地旋转,这就是生死轮回。这是一个因果报应的循环过程,善恶行为都会带来相应的报应,影响未来的轮回转世。
Phật giáo cho rằng chúng sinh luôn luôn luân hồi trong sinh tử, như một bánh xe quay không ngừng. Đây là vòng luân hồi sinh tử, một chu kỳ nhân quả, trong đó việc làm thiện ác sẽ mang lại quả báo tương ứng, ảnh hưởng đến những kiếp sau.
Origin Story
在遥远的西方极乐世界,住着一位慈悲的佛祖。他掌管着众生的生死轮回。世间众生,生老病死,循环往复,如同车轮般转动不息。善恶之报,各有因果,善者升天,恶者入地狱,经历种种磨难,最终还得回到人间,继续轮回。故事中的主角小莲,生前行善积德,死后转世成为一株美丽的莲花,散发出阵阵清香,为世间带来美好。但也有另一个故事:阿强生前作恶多端,死后便被贬入地狱受苦,经历烈火焚烧,刀山血海的痛苦折磨。直到他彻底悔过,痛改前非,才得以重返人间,继续自己的轮回之旅。
Ở cõi cực lạc xa xôi ở phương Tây, có một vị Phật từ bi. Ngài cai quản vòng luân hồi sinh tử của chúng sinh. Chúng sinh trong thế gian, sinh, lão, bệnh, tử, luân hồi không ngừng, như bánh xe quay mãi không thôi. Nghiệp thiện ác, đều có nhân quả, người thiện lên thiên đàng, kẻ ác xuống địa ngục, trải qua muôn vàn khổ đau, cuối cùng lại trở về nhân gian, tiếp tục luân hồi. Nhân vật chính trong câu chuyện, Tiểu Liên, tích đức hành thiện cả đời, sau khi qua đời, được đầu thai thành một bông sen xinh đẹp, tỏa hương thơm ngát, mang đến vẻ đẹp cho thế gian. Nhưng cũng có một câu chuyện khác: A Cường cả đời làm điều ác, sau khi chết bị đày xuống địa ngục chịu khổ, trải qua đau đớn bị lửa thiêu đốt, biển máu. Cho đến khi hắn ăn năn hối cải, thay đổi bản thân, mới được trở lại nhân gian, tiếp tục cuộc hành trình luân hồi của mình.
Usage
用于表达生死循环往复的概念,常用于宗教、哲学或文学作品中。
Được dùng để diễn đạt khái niệm luân hồi sinh tử, thường được sử dụng trong các tác phẩm tôn giáo, triết học hoặc văn học.
Examples
-
佛教认为,众生在生死轮回中不断受苦,只有修行才能解脱。
fójiào rènwéi, zhòngshēng zài shēngsǐ lún huí zhōng bùduàn shòukǔ, zhǐyǒu xiūxíng cáinéng jiětuō.
Phật giáo tin rằng tất cả chúng sinh đều liên tục chịu khổ trong vòng luân hồi sinh tử, và chỉ thông qua tu tập mới có thể giải thoát.
-
他相信生死轮回,因果报应。
tā xiāngxìn shēngsǐ lún huí, yīnguǒ bàoyìng.
Anh ta tin vào luân hồi và nghiệp báo.