因果报应 nguyên nhân và kết quả
Explanation
指一切事物都有其原因和结果,善恶行为都会产生相应的报应。通常指佛教中的一种因果轮回的思想,认为今生所作所为会影响来世。
Điều này đề cập đến thực tế rằng mọi thứ đều có nguyên nhân và kết quả, và những việc làm tốt và xấu sẽ tạo ra sự trừng phạt tương ứng. Thông thường, nó đề cập đến ý tưởng Phật giáo về chu kỳ nhân quả, cho rằng hành động của một người trong đời này sẽ ảnh hưởng đến kiếp sau.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位心地善良的老农。他一生勤劳耕作,乐善好施,经常帮助村里的穷人。有一天,村里来了个恶霸,他仗着自己权势大,欺压百姓,横行霸道。老农看不惯恶霸的所作所为,多次劝说他改邪归正,但恶霸却置之不理,反而变本加厉地欺负老农。老农虽然受了委屈,但他并没有怨天尤人,依然坚持着自己的善良本性。后来,恶霸因为作恶多端,最终受到了法律的制裁,而老农则因为他的善行而受到了人们的尊敬。这个故事,体现了因果报应的道理。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một ông lão nông dân tốt bụng sinh sống. Ông làm việc chăm chỉ cả đời, làm việc thiện và thường giúp đỡ người nghèo trong làng. Một ngày nọ, một tên côn đồ đến làng. Hắn lợi dụng quyền lực của mình để đàn áp dân chúng và hành động tùy hứng. Ông lão nông dân không thể chịu đựng được hành động của tên côn đồ và nhiều lần cố gắng thuyết phục hắn thay đổi, nhưng tên côn đồ đã phớt lờ ông và thậm chí còn bắt nạt ông lão nông dân dữ dội hơn. Mặc dù ông lão nông dân phải chịu đựng sự bất công, nhưng ông không trách móc ai và vẫn giữ vững bản chất tốt bụng của mình. Sau đó, tên côn đồ cuối cùng đã bị pháp luật trừng phạt vì những hành vi xấu xa của hắn, trong khi ông lão nông dân được mọi người kính trọng vì những việc làm tốt của ông. Câu chuyện này minh họa nguyên tắc nhân quả.
Usage
多用于谈论人生哲理,或评价某种行为的后果。
Thường được sử dụng để thảo luận về triết lý cuộc sống hoặc để đánh giá hậu quả của một hành vi nhất định.
Examples
-
善有善报,恶有恶报,这是因果报应的必然规律。
shàn yǒu shàn bào, è yǒu è bào, zhè shì yīn guǒ bào yìng de bìrán guīlǜ.
Làm điều thiện sẽ được đền đáp bằng điều thiện, làm điều ác sẽ được đền đáp bằng điều ác, đó là quy luật tất yếu của nhân quả.
-
他做了坏事,迟早会受到因果报应的。
tā zuò le huài shì, chí zǎo huì shòudào yīn guǒ bào yìng de.
Hắn đã làm điều xấu, sớm muộn gì hắn cũng sẽ phải gánh chịu hậu quả.
-
从因果报应的角度来看,我们应该多行善事。
cóng yīn guǒ bào yìng de jiǎodù lái kàn, wǒmen yīnggāi duō xíng shàn shì
Từ góc độ nhân quả, chúng ta nên làm nhiều việc thiện.