用尽心机 dùng mọi cách
Explanation
指用尽全部心思和计谋。
Chỉ việc dùng hết tâm trí và mưu lược của mình.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城里有一位名叫李白的诗人,他技艺超群,才华横溢。然而,他却屡屡在科举考试中落榜。李白心中十分苦闷,他暗自发誓,一定要金榜题名,光宗耀祖。于是,他开始用尽心机,四处结交达官显贵,希望能得到他们的赏识和帮助。他白天四处奔走,晚上挑灯夜战,潜心研究诗词歌赋,希望能创作出更好的作品来博得考官们的青睐。然而,科举考试向来都是公平公正的,才华与否,一目了然。李白虽然用尽心机,却依然未能如愿以偿。他终于明白,即使付出再多的努力,投机取巧,也无法改变最终的结果,真正的成功,是要靠自己的实力和真才实学。从此以后,他潜心创作,终于成为一代诗仙。
Tương truyền rằng vào thời nhà Đường, ở thành Trường An có một thi nhân tên là Lý Bạch. Ông rất tài giỏi và xuất chúng. Thế nhưng, ông lại liên tiếp trượt các kỳ thi tuyển chọn quan lại. Lý Bạch vô cùng buồn bã, và thầm thề rằng nhất định ông sẽ đỗ đạt và làm vẻ vang cho tổ tiên. Vì vậy, ông bắt đầu dùng mọi cách, kết thân với các quan lại và quý tộc có thế lực, mong nhận được sự đánh giá cao và giúp đỡ của họ. Ông chạy vạy suốt ngày, và thức khuya dậy sớm, miệt mài nghiên cứu thơ ca, âm nhạc và văn chương, hy vọng sáng tác ra những tác phẩm hay hơn để được các quan khảo thí ưa thích. Tuy nhiên, các kỳ thi tuyển chọn quan lại luôn công bằng và chính trực. Tài năng là điều hiển nhiên. Mặc dù Lý Bạch đã dùng hết mọi cách, nhưng ông vẫn không đạt được nguyện vọng. Cuối cùng ông hiểu ra rằng, dù có nỗ lực và tìm cách gian lận đến đâu đi nữa, cũng không thể thay đổi kết quả cuối cùng. Thành công thực sự phụ thuộc vào năng lực và tài năng thật sự của mỗi người. Từ đó về sau, ông chuyên tâm sáng tác và cuối cùng trở thành một thi tiên.
Usage
用于形容某人为了达到目的而绞尽脑汁,费尽心思。
Được dùng để miêu tả ai đó đang dùng mọi cách để đạt được mục tiêu.
Examples
-
为了得到这个项目,他用尽心机,四处奔走游说。
wèile de dào zhège xiàngmù, tā yòng jìn xīn jī, sì chù bēn zǒu yóu shuō
Để có được dự án này, anh ta đã dùng mọi cách, chạy khắp nơi vận động.
-
为了这次考试,她用尽心机,认真复习备考
wèile zhè cì kǎoshì, tā yòng jìn xīn jī, rènzhēn fùxí bèikǎo
Đối với kỳ thi này, cô ấy đã dùng mọi cách để ôn tập và chuẩn bị kỹ lưỡng