机关算尽 mọi mưu kế
Explanation
形容用尽各种巧妙的计谋。
Thành ngữ này miêu tả việc sử dụng đủ loại kế sách tinh vi.
Origin Story
话说古代有个名叫张良的谋士,他辅佐刘邦,在楚汉相争中立下赫赫战功。张良深谋远虑,足智多谋,常常能料敌机先,出奇制胜。有一次,项羽率领大军攻打汉军,张良运筹帷幄,巧妙地利用地形和计策,使得项羽的军队陷入重围,损失惨重。项羽虽然武力超群,但也无奈张良的机关算尽,最终只能落得个自刎乌江的下场。张良的成功,固然有其卓越的军事才能,更重要的是他善于思考,能够周密地策划,用尽心思去完成每一个战略目标,这便是机关算尽的最好体现。然而,机关算尽也并非总是能够取得成功,有时过于精于算计反而会适得其反,因此我们应该在谋略与道义之间找到平衡。
Truyền thuyết kể rằng thời xưa có một nhà quân sư tên là Trương Lương, người đã giúp Lưu Bang và đóng góp rất lớn trong cuộc tranh hùng Chu-Hán. Trương Lương có tầm nhìn xa trông rộng và mưu trí hơn người, thường xuyên có thể đoán trước được động thái của địch và giành được những chiến thắng bất ngờ. Có một lần, Hạng Vũ dẫn đầu một đại quân tấn công quân Hán, và Trương Lương đã chỉ huy chiến dịch, khéo léo sử dụng địa hình và chiến thuật để bao vây quân Hạng Vũ, gây ra tổn thất nặng nề. Mặc dù Hạng Vũ có tài năng quân sự xuất chúng, nhưng ông ta lại bất lực trước những mưu kế xảo quyệt của Trương Lương, và cuối cùng đã tự sát ở sông Ô Giang. Thành công của Trương Lương là nhờ tài năng quân sự xuất sắc của ông ta, nhưng điều quan trọng hơn nữa là khả năng suy nghĩ thấu đáo, lập kế hoạch chu đáo và sử dụng hết trí tuệ của mình để đạt được mọi mục tiêu chiến lược, đây chính là minh chứng tốt nhất cho "机关算尽". Tuy nhiên, mưu kế không phải lúc nào cũng thành công, đôi khi quá khôn ngoan lại phản tác dụng, vì vậy chúng ta nên tìm kiếm sự cân bằng giữa mưu lược và đạo đức.
Usage
通常作谓语、宾语。
Thường được dùng làm vị ngữ hoặc tân ngữ.
Examples
-
他机关算尽,想方设法地陷害竞争对手,结果却害人害己。
tā jīguān suànjìn, xiǎngfāng shèfă de xiàn hài jìngzhēng duìshǒu, jiéguǒ què hài rén hài jǐ
Hắn ta dùng mọi thủ đoạn để hãm hại đối thủ, nhưng cuối cùng lại hại chính mình.
-
这场战争,双方都机关算尽,最终谁也讨不到好。
zhè chǎng zhànzhēng, shuāngfāng dōu jīguān suànjìn, zuìzhōng shuí yě tǎo bù dào hǎo
Cuộc chiến này, cả hai bên đều dùng mọi mưu kế, cuối cùng ai cũng không được lợi gì