白山黑水 bái shān hēi shuǐ Bạch Sơn Hắc Thủy

Explanation

白山指长白山,黑水指黑龙江。泛指中国东北地区,常用来形容东北地区广袤的山川河流。

Bạch Sơn ám chỉ dãy Trường Bạch Sơn, còn Hắc Thủy ám chỉ sông Hắc Long Giang. Nó nói chung là để chỉ vùng Đông Bắc Trung Quốc và thường được dùng để miêu tả những dãy núi và dòng sông rộng lớn ở vùng Đông Bắc.

Origin Story

很久以前,东北大地人烟稀少,只有莽莽群山和奔腾的河流。长白山,高耸入云,白雪皑皑,宛如一位威严的巨人守护着这片土地。黑龙江,蜿蜒流淌,水流湍急,如同一条黑色的巨龙盘踞在山脚下。这里山峦起伏,森林茂密,资源丰富,被称为白山黑水。后来,勤劳勇敢的人们来到这里,开垦荒地,建设家园,白山黑水逐渐成为了富饶的土地。

hěn jiǔ yǐ qián, dōng běi dà dì rén yān xī shǎo, zhǐ yǒu mǎng mǎng qún shān hé bēn téng de hé liú. cháng bái shān, gāo sǒng rù yún, bái xuě ái ái, wǎn rú yī wèi wēi yán de jù rén shǒu hù zhe zhè piàn tǔ dì. hēi lóng jiāng, wān yán liú tǎng, shuǐ liú tuān jí, rú tóng yī tiáo hēi sè de jù lóng pán jù zài shān jiǎo xià. zhè lǐ shān luán qǐ fú, sēn lín mào mì, zī yuán fēng fù, bèi chēng wèi bái shān hēi shuǐ. hòu lái, qín láo yǒng gǎn de rén men lái dào zhè lǐ, kāi kěn huāng dì, jiàn shè jiā yuán, bái shān hēi shuǐ zhú jiàn chéng le fù ráo de tǔ dì.

Ngày xửa ngày xưa, vùng đất Đông Bắc Trung Quốc thưa thớt dân cư, chỉ có những dãy núi trùng điệp và dòng sông chảy xiết. Dãy Trường Bạch Sơn, vút cao tới tận mây, phủ đầy tuyết trắng, trông như một người khổng lồ uy nghiêm canh giữ vùng đất này. Sông Hắc Long Giang, uốn lượn và chảy mạnh, giống như một con rồng đen khổng lồ cuộn mình dưới chân núi. Ở đây, những dãy núi trùng trùng điệp điệp, rừng cây rậm rạp, tài nguyên phong phú, nên được gọi là Bạch Sơn Hắc Thủy. Về sau, những người dân cần cù và dũng cảm đã đến đây, khai khẩn đất hoang, xây dựng nhà cửa, và Bạch Sơn Hắc Thủy dần dần trở thành vùng đất màu mỡ.

Usage

多用于描写东北地区,有时也用来比喻东北地区的人民或事物。

duō yòng yú miáo xiě dōng běi dì qū, yǒu shí yě yòng lái bǐ yù dōng běi dì qū de rén mín huò shì wù.

Nó chủ yếu được sử dụng để mô tả khu vực Đông Bắc Trung Quốc, đôi khi cũng được sử dụng để chỉ người dân hoặc sự vật ở khu vực Đông Bắc.

Examples

  • 白山黑水之间,孕育了独特的东北文化。

    bái shān hēi shuǐ zhī jiān, yùn yù le dú tè de dōng běi wén huà.

    Giữa những dãy núi trắng và dòng nước đen, đã hình thành nên một nền văn hóa Đông Bắc độc đáo.

  • 东北地区,素有白山黑水之称。

    dōng běi dì qū, sù yǒu bái shān hēi shuǐ zhī chēng.

    Vùng Đông Bắc được biết đến với tên gọi vùng đất của những dãy núi trắng và dòng nước đen