百家争鸣 Trăm nhà tranh luận
Explanation
百家争鸣是指战国时期,各种学术流派的自由争论互相批评的现象,也泛指不同意见的争论。百家,指各种学术流派或持不同观点的人。鸣,指发表见解。百家争鸣是中华文化发展史上的一个重要阶段,它促进了中国古代思想的繁荣和发展。
Trăm nhà tranh luận đề cập đến hiện tượng tranh luận tự do và phê bình lẫn nhau giữa các trường phái tư tưởng khác nhau trong thời kỳ Chiến Quốc. Nó cũng đề cập đến cuộc tranh luận về các ý kiến khác nhau. Trăm nhà đề cập đến các trường phái tư tưởng khác nhau hoặc những người có quan điểm khác nhau. ”Ming” có nghĩa là bày tỏ ý kiến của mình. Trăm nhà tranh luận là một giai đoạn quan trọng trong sự phát triển văn hóa Trung Quốc, thúc đẩy sự thịnh vượng và phát triển của tư tưởng Trung Quốc cổ đại.
Origin Story
战国时期,诸侯割据,战火纷飞,社会动荡不安。但在这动荡不安的社会中,却涌现出一批思想家,他们对社会、政治、经济、文化等各个方面进行了深入的思考和探索,提出了许多新颖的思想和主张,形成了各种不同的学派。这些学派彼此之间互相争论,互相批评,却又不互相排斥,形成了一个百家争鸣的局面。其中最著名的有儒家、道家、墨家、法家、兵家等等。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, các lãnh chúa phong kiến xung đột với nhau, chiến tranh bùng nổ và xã hội bất ổn. Nhưng trong xã hội bất ổn này, một nhóm các nhà tư tưởng đã nổi lên. Họ đã suy ngẫm và khám phá sâu sắc các khía cạnh khác nhau của xã hội, chính trị, kinh tế và văn hóa, đưa ra nhiều ý tưởng và đề xuất mới, hình thành các trường phái tư tưởng khác nhau. Các trường phái này tranh luận và phê bình lẫn nhau, nhưng không loại trừ lẫn nhau, tạo ra tình huống Trăm nhà tranh luận. Nổi tiếng nhất trong số đó là Nho giáo, Đạo giáo, Mặc gia, Pháp gia và Trường phái chiến lược quân sự.
Usage
百家争鸣用来形容各种学术流派的自由争论互相批评的现象,也指不同意见的争论,常用来比喻思想活跃,学术繁荣,鼓励人们大胆创新,勇于表达自己的观点。
Trăm nhà tranh luận được sử dụng để mô tả hiện tượng tranh luận tự do và phê bình lẫn nhau giữa các trường phái tư tưởng khác nhau. Nó cũng đề cập đến cuộc tranh luận về các ý kiến khác nhau. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự sống động của tư tưởng và sự phát triển của học thuật, khuyến khích mọi người táo bạo đổi mới và dũng cảm thể hiện quan điểm của mình.
Examples
-
战国时期,百家争鸣,学术思想空前繁荣。
zhàn guó shí qī, bǎi jiā zhēng míng, xué shù sī xiǎng kōng qián fán róng.
Trong thời kỳ Chiến Quốc, trăm nhà tranh luận, tư tưởng học thuật phát triển chưa từng có.
-
思想领域的百家争鸣,推动了社会进步。
sī xiǎng lǐng yù de bǎi jiā zhēng míng, tūi dòng le shè huì jìn zhǎn.
Trăm nhà tranh luận trong lĩnh vực tư tưởng đã thúc đẩy tiến bộ xã hội.