眼高手低 Khát vọng lớn, năng lực thấp
Explanation
形容人要求的标准很高,但实际能力很低,做不到。
Miêu tả về một người có tiêu chuẩn cao nhưng năng lực thực tế thấp.
Origin Story
从前,有个名叫张生的书生,自诩才高八斗,学富五车,一心想考取功名,光宗耀祖。他每天埋首于书海,博览群书,对各种经史子集都了如指掌。然而,他却极少动手实践,认为那些粗鄙的技艺不足挂齿。有一次,县里举办了一场书画比赛,张生信心满满地参加了,他胸有成竹地画了一幅雄伟的山峰,气势磅礴,构思巧妙。但当他拿起笔开始描绘细节时,却发现自己笔法生疏,难以驾驭,最终只完成了一幅粗糙的画作,惨遭淘汰。张生这才意识到,自己眼高手低,纸上谈兵,终究无法取得真正的成功。从此以后,他开始认真练习书画技巧,虚心向他人学习,最终成为一代名家。
Ngày xửa ngày xưa, có một học giả tên là Trương Sinh tự cho mình là người rất tài giỏi và uyên bác, luôn mơ ước đạt được danh vọng và vinh quang. Ông dành mỗi ngày để say mê sách vở, và kiến thức của ông về lịch sử và văn học rất uyên thâm. Tuy nhiên, ông hiếm khi tham gia vào các hoạt động thực tiễn, cho rằng chúng không đáng được ông chú ý. Một lần, huyện tổ chức một cuộc thi thư pháp và hội họa. Trương Sinh, tràn đầy tự tin, tham gia cuộc thi, tạo ra trong tâm trí mình một khung cảnh núi non hùng vĩ, tráng lệ và được thiết kế khéo léo. Nhưng khi ông bắt đầu vẽ các chi tiết, ông nhận thấy các nét bút của mình vụng về và khó kiểm soát, dẫn đến một bức tranh thô ráp cuối cùng bị loại. Trương Sinh nhận ra rằng những tiêu chuẩn cao của ông không phù hợp với khả năng thực tế thấp của ông và chỉ có kiến thức thôi là chưa đủ cho sự thành công thực sự. Từ đó, ông siêng năng luyện tập kỹ năng thư pháp và hội họa, khiêm tốn học hỏi từ người khác, và cuối cùng trở thành một bậc thầy nổi tiếng.
Usage
多用于批评人只说不做,眼界高而实际能力差的情况。
Thường được dùng để chỉ trích những người chỉ nói mà không làm, tầm nhìn cao nhưng năng lực thực tế thấp.
Examples
-
他眼高手低,只会纸上谈兵,实际操作能力很差。
tā yǎn gāo shǒu dī, zhǐ huì zhǐ shàng tán bīng, shíjì cāo zuò néng lì hěn chà
Anh ta chỉ giỏi lý thuyết, nhưng khả năng thực hành rất kém.
-
这个项目需要细致入微的工作,眼高手低的人很难胜任。
zhège xiàngmù xūyào xìzhì rùwéi de gōngzuò, yǎn gāo shǒu dī de rén hěn nán shèngrèn
Dự án này cần công việc tỉ mỉ; những người chỉ có tham vọng lớn sẽ khó hoàn thành