矢忠不二 shǐ zhōng bù èr 矢忠不二 (Shi Zhong Bu Er)

Explanation

矢忠不二,比喻坚定不移的忠诚,至死不渝。形容对某人或某种事业的忠诚和坚定。

矢忠不二 (Shi Zhong Bu Er) chỉ lòng trung thành kiên định và bất biến. Thành ngữ này miêu tả sự trung thành và quyết tâm đối với một người hoặc một lý tưởng nào đó.

Origin Story

话说汉朝时期,有一位名叫李密的年轻书生,他怀揣着满腔抱负来到京城,一心想要为朝廷效力。然而,他却屡屡遭受挫折,许多人对他冷嘲热讽,甚至有人对他进行诬陷。面对这一切,李密并没有灰心丧气,他始终保持着对朝廷的忠诚,矢忠不二地追寻自己的理想。他潜心学习,刻苦钻研,不断提升自身的才能。最终,他的才能得到了朝廷的认可,他被委以重任,为国家和人民做出了巨大的贡献。他始终记得当初矢忠不二的誓言,为国家的繁荣昌盛奉献一生。

huashuo hanchao shiqi, you yige ming jiao limide qingnianshu sheng, ta huaicuozhe manqiang bao fu lai dao jingcheng, yixin xiangyao wei chao ting xiaoli. ran'er, ta que lülü shoudao cuozhe, xueduo ren dui ta lengchaofengci, shenzhi you ren dui ta jinxing wuxian. mianduizhe yiqie, limibing meiyou huixin sangqi, ta shizhong baochi zhe dui chao ting de zhongcheng, shizhong bu'er di zhuixun zijide lixiang. ta qinxue xuexi, keku zuanyan, buduan tisheng zishen de caineng. zhongyu, tas de caineng dedao le chao ting de renke, ta bei weiyi zhongren, wei guojia he renmin zuochule juda de gongxian. ta shizhong ji de dangchu shizhong bu'er de shiyan, wei guojia de fanrong changsheng fengxian yisheng.

Vào thời nhà Hán, một học giả trẻ tên là Lý Mật đã đến kinh đô với tham vọng lớn lao, quyết tâm phục vụ triều đình. Tuy nhiên, ông liên tục gặp phải thất bại, bị chế giễu và thậm chí bị vu khống bởi nhiều người. Bất chấp điều đó, Lý Mật vẫn kiên định với lòng trung thành của mình, theo đuổi lý tưởng với quyết tâm mạnh mẽ. Ông dành hết tâm trí cho việc học tập, trau dồi kỹ năng của mình. Cuối cùng, tài năng của ông được triều đình công nhận, và ông được giao những trọng trách quan trọng, đóng góp to lớn cho đất nước và nhân dân. Ông luôn nhớ lời thề trung thành bất khuất của mình, cống hiến cả cuộc đời cho sự thịnh vượng của đất nước.

Usage

用于形容一个人对某件事物或某种理想的忠诚和坚定,至死不渝。多用于褒义。

yongyu xingrong yige ren dui moujian shiwu huo mouzhong lixiang de zhongcheng he jianding, zhisi buyu. duo yongyu baoyi.

Được sử dụng để mô tả lòng trung thành và quyết tâm bất diệt của một người đối với một điều gì đó hoặc một ai đó, cho đến chết. Chủ yếu được sử dụng trong nghĩa tích cực.

Examples

  • 他矢忠不二地辅佐皇帝,鞠躬尽瘁。

    ta shizhong bu'er de fuzuo huangdi, jugong jincui.

    Ông ấy đã trung thành phụng sự hoàng đế, cống hiến cả đời mình cho nhiệm vụ.

  • 这位将军矢忠不二,始终忠于国家。

    zhe wei jiangjun shizhong bu'er, shizhong zhongyu guojia

    Vị tướng này luôn trung thành và tận tụy với đất nước