碍手碍脚 Gây trở ngại
Explanation
碍手碍脚,指行动或言语等对别人有妨碍,使人做事不方便。
Gây trở ngại, đề cập đến hành động hoặc lời nói gây cản trở người khác và làm cho họ khó khăn trong việc làm việc.
Origin Story
从前,有一个小木匠,他非常勤劳,每天都努力工作。有一天,他接了一个很大的订单,需要制作许多精美的木器。他邀请了他的两个学徒来帮忙,可是这两个学徒手艺不精,总是碍手碍脚,一会儿不小心碰到他的工具,一会儿又把他的木材弄乱。小木匠一开始还能忍耐,但后来实在忍无可忍了,他停下手里的活,对两个学徒说:“你们这样碍手碍脚,不仅帮不上忙,反而影响我的工作进度!你们还是先回去吧,等你们学艺精进了再来帮忙吧!”两个学徒听了小木匠的话,非常羞愧,于是认真学习木匠手艺,几个月后,他们再次来到小木匠身边帮忙,这时,他们已经熟练掌握了木匠技术,不仅没有碍手碍脚,反而能有效地帮助小木匠完成订单。从此,他们明白了只有不断学习,提升自己的能力才能真正帮助别人,而不是碍手碍脚地拖后腿。
Ngày xửa ngày xưa, có một người thợ mộc rất cần cù, làm việc chăm chỉ mỗi ngày. Một ngày nọ, anh ta nhận được một đơn đặt hàng lớn để làm nhiều sản phẩm gỗ tinh xảo. Anh ta mời hai học trò của mình giúp đỡ, nhưng hai người này không khéo léo và luôn gây trở ngại; đôi khi họ chạm vào dụng cụ của anh ta, đôi khi họ đặt gỗ sai chỗ. Lúc đầu, người thợ mộc vẫn chịu đựng được, nhưng cuối cùng anh ta không thể chịu đựng thêm nữa. Anh ta dừng công việc và nói với hai học trò: “Các người luôn gây trở ngại, không giúp được gì và không làm cho công việc nhanh hơn! Các người hãy về nhà và quay lại khi các người đã thành thạo kỹ năng của mình!” Hai học trò rất xấu hổ và họ chăm chỉ học nghề thợ mộc. Vài tháng sau, họ lại đến giúp người thợ mộc. Lần này, họ đã thành thạo nghề thợ mộc và không chỉ không gây trở ngại mà còn giúp người thợ mộc hoàn thành đơn đặt hàng. Từ đó, họ hiểu rằng chỉ bằng cách học hỏi không ngừng và nâng cao khả năng của mình, họ mới có thể thực sự giúp đỡ người khác, thay vì gây trở ngại và làm chậm công việc của họ.
Usage
用来形容一个人在做事时,总是给别人添麻烦,影响别人正常工作或生活。
Được sử dụng để mô tả một người luôn gây rắc rối cho người khác và ảnh hưởng đến công việc hoặc cuộc sống bình thường của họ.
Examples
-
他总是碍手碍脚,帮倒忙。
tā zǒngshì ài shǒu ài jiǎo, bāng dàománg
Anh ta luôn gây trở ngại.
-
别碍手碍脚的,让我好好工作。
bié ài shǒu ài jiǎo de, ràng wǒ hǎohāo gōngzuò
Đừng làm phiền tôi, để tôi làm việc.
-
他们在厨房里碍手碍脚,帮不上忙
tāmen zài chúfáng lǐ ài shǒu ài jiǎo, bāng bù shàng máng
Họ chỉ gây trở ngại trong bếp và không thể giúp gì cả