磨磨蹭蹭 chậm chạp
Explanation
形容动作迟缓,做事拖拉。
Miêu tả một người hành động chậm chạp và do dự, hay trì hoãn.
Origin Story
小明今天要参加一个重要的比赛,但他却磨磨蹭蹭地准备着。他先花了很长时间挑选衣服,又花了很长时间整理装备,最后连早餐都差点来不及吃。等他终于到达比赛场地时,比赛已经开始了,他错过了最佳的发挥时间,最终名落孙山。小明的磨磨蹭蹭让他付出了惨痛的代价,也让他明白,做事要效率,要珍惜时间。
Minh hôm nay sẽ tham gia một cuộc thi quan trọng, nhưng cậu ấy lại chuẩn bị rất chậm chạp. Cậu ấy mất rất nhiều thời gian để chọn quần áo, sau đó lại mất rất nhiều thời gian để sắp xếp đồ dùng, cuối cùng thậm chí suýt nữa thì bỏ lỡ bữa sáng. Khi cậu ấy cuối cùng đến được địa điểm thi đấu, cuộc thi đã bắt đầu rồi, và cậu ấy đã bỏ lỡ thời gian tốt nhất để thể hiện, cuối cùng về đích cuối cùng. Sự chậm chạp của Minh khiến cậu ấy phải trả giá đắt, và cũng giúp cậu ấy hiểu rằng mình cần phải hiệu quả và trân trọng thời gian.
Usage
用于形容动作迟缓,做事拖拉。
Được sử dụng để mô tả một người chậm chạp và hay trì hoãn.
Examples
-
他做事磨磨蹭蹭的,总是完不成任务。
tā zuò shì mò mó cèng cèng de, zǒng shì wán bù chéng rèn wu
Anh ta làm việc chậm chạp và thiếu hiệu quả, luôn không hoàn thành nhiệm vụ của mình.
-
别磨磨蹭蹭了,赶紧出发吧!
bié mò mó cèng cèng le, gǎn jǐn chūfā ba
Đừng trì hoãn nữa, hãy nhanh lên!