拖拖拉拉 Tuō tuō lā lā trì hoãn

Explanation

形容做事拖延,迟缓,没有效率。

Để mô tả ai đó làm việc chậm chạp và thiếu hiệu quả.

Origin Story

小明要参加一个重要的比赛,需要提前一个月准备。可是小明却拖拖拉拉,总是找各种借口推迟训练。比赛前几天,他才开始紧张起来,却发现时间根本不够了。结果,比赛成绩不理想,小明后悔莫及。这个故事告诉我们,做事不能拖拖拉拉,要提前做好计划,并且按计划执行,才能取得成功。

xiǎo míng yào cān jiā yīgè zhòngyào de bǐsài, xūyào tí qián yīgè yuè zhǔnbèi. kěshì xiǎo míng què tuō tuō lā lā, zǒng shì zhǎo gè zhǒng jièkǒu tuī chí xùnliàn. bǐsài qián jǐ tiān, tā cái kāishǐ jǐnzhāng qǐlái, què fāxiàn shíjiān gēnběn bù gòu le. jiéguǒ, bǐsài chéngjī bù lǐxiǎng, xiǎo míng hòuhuǐ mòjí. zhège gùshì gàosù wǒmen, zuò shì bù néng tuō tuō lā lā, yào tí qián zuò hǎo jìhuà, bìngqiě àn jìhuà zhíxíng, cáinéng qǔdé chénggōng.

Minh phải tham gia một cuộc thi quan trọng, cần một tháng chuẩn bị trước. Nhưng Minh lại cứ trì hoãn, luôn tìm đủ mọi lý do để hoãn tập luyện. Vài ngày trước cuộc thi, anh ta mới bắt đầu lo lắng, nhưng phát hiện ra thời gian không đủ. Kết quả là, thành tích trong cuộc thi không tốt, và Minh rất hối hận. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng không nên trì hoãn công việc, mà cần lên kế hoạch trước và thực hiện theo kế hoạch để đạt được thành công.

Usage

用于形容做事拖拉,效率低下。

yòng yú xiángróng zuò shì tuō lā, xiào lǜ dīxià

Được sử dụng để mô tả người làm việc chậm chạp và thiếu hiệu quả.

Examples

  • 他做事总是拖拖拉拉的,效率很低。

    tā zuò shì zǒng shì tuō tuō lā lā de, xiào lǜ hěn dī

    Anh ta luôn làm việc chậm chạp và thiếu hiệu quả.

  • 不要拖拖拉拉的,赶紧把工作做完。

    bú yào tuō tuō lā lā de, gǎn jǐn bǎ gōng zuò zuò wán

    Đừng trì hoãn, hãy hoàn thành công việc nhanh chóng.

  • 这个项目因为他的拖拖拉拉已经耽误了很长时间了。

    zhège xiàngmù yīnwèi tā de tuō tuō lā lā yǐjīng dānwù le hěn cháng shíjiān le

    Dự án này đã bị trì hoãn rất lâu do sự trì hoãn của anh ta.