干净利落 sạch sẽ và hiệu quả
Explanation
干净利落形容做事或写字等整洁迅速,没有拖泥带水,非常干脆利索。
Sạch sẽ và hiệu quả miêu tả cách làm việc hoặc viết, v.v., gọn gàng và nhanh chóng mà không lê thê và rất thẳng thắn.
Origin Story
老张是一位经验丰富的木匠,他制作家具的速度很快,技艺也十分娴熟。他制作的每一件家具都如同艺术品一般,做工精细,结构严谨,没有一丝一毫的瑕疵。一次,一位顾客急需一张桌子,老张仅用半天时间就完成了制作,从选材到打磨,每一个步骤都干净利落,展现出他高超的技艺和精益求精的精神。顾客拿到桌子后赞不绝口,不仅称赞桌子的质量好,更称赞老张做事干净利落,效率极高。
Ông Trương là một thợ mộc giàu kinh nghiệm, ông làm đồ gỗ rất nhanh và kỹ năng của ông rất điêu luyện. Mỗi món đồ ông làm đều giống như một tác phẩm nghệ thuật, với tay nghề tinh tế, cấu trúc chặt chẽ và không có một chút khiếm khuyết nào. Có lần, một khách hàng cần gấp một chiếc bàn, và ông Trương đã hoàn thành việc chế tạo chỉ trong nửa ngày. Từ khâu chọn nguyên liệu đến đánh bóng, mỗi bước đều sạch sẽ và hiệu quả, thể hiện kỹ năng siêu việt và tinh thần cầu toàn của ông. Sau khi nhận được chiếc bàn, khách hàng hết lời khen ngợi, không chỉ khen chất lượng của chiếc bàn mà còn khen cách làm việc sạch sẽ và hiệu quả của ông Trương.
Usage
用于形容做事或写字干净利索,快捷高效。
Được sử dụng để mô tả việc làm việc hoặc viết một cách sạch sẽ và hiệu quả.
Examples
-
他做事干净利落,深受好评。
tā zuòshì gānjìng lìluò, shēn shòu hǎopíng
Anh ấy làm việc sạch sẽ và hiệu quả, được đánh giá rất cao.
-
她写字干净利落,让人赏心悦目。
tā xiě zì gānjìng lìluò, ràng rén shǎngxīn yuèmù
Chữ viết của cô ấy sạch sẽ và gọn gàng, dễ nhìn.
-
这场手术进行得干净利落,患者很快康复了。
zhè chǎng shǒushù jìnxíng de gānjìng lìluò, huànzhě hěn kuài kāngfù le
Ca phẫu thuật được thực hiện sạch sẽ và hiệu quả, bệnh nhân hồi phục nhanh chóng.