积毁销骨 Jī Huǐ Xiāo Gǔ Vu khống liên tục

Explanation

形容不断地毁谤能使人毁灭。

Điều này mô tả sức mạnh hủy diệt của sự vu khống liên tục.

Origin Story

战国时期,魏国的信陵君魏无忌以其高尚的品格和卓越的才能深受百姓的爱戴。然而,一些小人嫉妒他的功勋,便暗中散布谣言,说他贪污受贿,结党营私。这些谣言像毒蛇一样,四处蔓延,许多人开始怀疑他,甚至对他进行攻击。信陵君始终保持沉默,并没有为自己辩解。他深知,即使他为自己辩解,也难以消除这些谣言带来的负面影响。随着时间的推移,越来越多的谣言出现,信陵君的名誉受到了严重的损害。尽管如此,他仍然坚持自己的信念,为国家鞠躬尽瘁。最终,真相大白,那些散布谣言的小人得到了应有的惩罚,而信陵君的清白也得到了昭雪。这个故事告诉我们,即使面临积毁销骨的流言蜚语,也要坚守自己的原则,保持内心的平静,坚持真理,最终正义会战胜邪恶。

zhàn guó shí qī, wèi guó de xìn líng jūn wèi wú jì yǐ qí gāo shàng de pǐn gé hé zhuó què de cái néng shēn shòu bǎi xìng de ài dài。rán ér, yī xiē xiǎo rén jídù tā de gōng xūn, biàn àn zhōng sàn bù yáoyán, shuō tā tānwū shòu huì, jié dǎng yíng sī。zhè xiē yáoyán xiàng dú shé yī yàng, sì chù mián yán, xǔ duō rén kāishǐ huái yí tā, shèn zhì duì tā jìn xíng gōng jī。xìn líng jūn shǐ zhōng bǎo chí chén mò, bìng méi yǒu wèi zì jǐ biàn jiě。tā shēn zhī, jí shǐ tā wèi zì jǐ biàn jiě, yě nán yǐ xiāo chú zhè xiē yáoyán dài lái de fù miàn yǐng xiǎng。suí zhe shí jiān de tuī yí, yuè lái yuè duō de yáoyán chū xiàn, xìn líng jūn de míng yù shòu dào le yán zhòng de sǔn hài。jǐn guǎn rú cǐ, tā réng rán jiān chí zì jǐ de xìnyàn, wèi guó jū gōng jìn cuì。zuì zhōng, zhēn xiàng dà bái, nà xiē sàn bù yáoyán de xiǎo rén dé dào le yìng yǒu de chéng fá, ér xìn líng jūn de qīng bái yě dé dào le zhāo xuě。zhège gùshì gàosù wǒmen, jí shǐ miàn lín jī huǐ xiāo gǔ de liú yán fēi yǔ, yě yào jiān shǒu zì jǐ de yuán zé, bǎo chí nèi xīn de píng jìng, jiān chí zhēn lǐ, zuì zhōng zhèng yì huì zhàn shèng xié è。

Trong thời kỳ Chiến Quốc, Ngài Tín Lăng quân ở nước Ngụy, Ngụy Vô Kị, được nhân dân vô cùng yêu mến vì phẩm chất cao quý và tài năng xuất chúng. Tuy nhiên, một số kẻ tiểu nhân ganh tị với thành tích của ông, liền âm thầm tung tin đồn, nói ông tham ô, nhận hối lộ và cấu kết bè phái vụ lợi. Những tin đồn này lan nhanh như cháy rừng, nhiều người bắt đầu nghi ngờ, thậm chí tấn công ông. Ngài Tín Lăng quân luôn giữ im lặng, không tự bào chữa. Ông hiểu rằng dù có bào chữa cũng khó lòng xóa bỏ những ảnh hưởng tiêu cực từ tin đồn. Thời gian trôi qua, càng ngày càng nhiều tin đồn xuất hiện, làm tổn hại nghiêm trọng danh tiếng của Ngài. Tuy vậy, ông vẫn kiên định với niềm tin của mình, hết lòng vì nước. Cuối cùng, sự thật được sáng tỏ, những kẻ tung tin đồn bị trừng phạt thích đáng, còn Ngài Tín Lăng quân được minh oan. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng ngay cả khi đối mặt với những lời vu khống và tin đồn, cũng cần phải giữ vững nguyên tắc của mình, giữ bình tĩnh trong tâm, kiên trì với sự thật, cuối cùng công lý sẽ chiến thắng.

Usage

多用于贬义,形容遭受诽谤中伤。

duō yòng yú biǎn yì, xíngróng zāo shòu fěibàng zhōngshāng

Hầu hết được sử dụng trong nghĩa tiêu cực để mô tả hậu quả của sự vu khống và những lời đồn đại ác ý.

Examples

  • 他为人正直,从不惧怕流言蜚语,那些积毁销骨的谣言对他毫无影响。

    tā wéi rén zhèng zhí, cóng bù jù pà liú yán fēi yǔ, nà xiē jī huǐ xiāo gǔ de yáoyán duì tā háo wú yǐng xiǎng。

    Anh ta là người ngay thẳng, không bao giờ sợ những lời ra tiếng vào, những lời đồn ác ý đó không ảnh hưởng đến anh ta.

  • 历史上许多忠良之士都曾遭受过积毁销骨的迫害,最终却以清白之名流芳百世。

    lì shǐ shàng xǔ duō zhōng liáng zhī shì dōu céng zāo shòu guò jī huǐ xiāo gǔ de pò hài, zuì zhōng què yǐ qīng bái zhī míng liú fāng bǎi shì。

    Nhiều người trung thành và ngay chính trong lịch sử đã phải chịu đựng sức mạnh hủy diệt của sự vu khống và những lời đồn đại, nhưng cuối cùng họ được nhớ đến và tôn kính vì sự liêm chính của họ