置若罔闻 zhì ruò wǎng wén phớt lờ

Explanation

置若罔闻,意思是把事情放在一边,好像没有听见一样。形容对别人的话或意见不理不睬。

Điều này có nghĩa là gạt bỏ một điều gì đó như thể người đó không nghe thấy. Nó mô tả việc phớt lờ lời nói hoặc ý kiến của người khác.

Origin Story

从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位德高望重的老人。村里的人都很尊敬他,经常向他请教问题。有一天,村里来了一个外乡人,他趾高气扬,对村民们不理不睬,还对老人的劝告置若罔闻。老人并没有生气,只是默默地摇了摇头,继续做着自己的事情。后来,外乡人因为不懂得尊重他人,受到了村里其他人的抵制,最终不得不离开了小山村。这个故事告诉我们,即使别人对我们置若罔闻,我们也要保持自己的风度和修养,用自己的行为去影响他们。

cóngqián, zài yīgè piānpì de xiǎoshāncūn lǐ, zhù zhe yī wèi dé gāo wàngzhòng de lǎorén. cūn lǐ de rén dōu hěn zūnjìng tā, jīngcháng xiàng tā qǐngjiào wèntí. yǒu yī tiān, cūn lǐ lái le yīgè wài xiāng rén, tā zhǐ gāo yángyáng, duì cūnmínmen bù lǐ bù cǎi, hái duì lǎorén de quàngào zhì ruò wǎng wén. lǎorén bìng méiyǒu shēng qì, zhǐshì mòmò de yáole yáotóu, jìxù zuò zìjǐ de shìqíng. hòulái, wài xiāng rén yīnwèi bù dǒngde zūnjìng tārén, shòudào le cūn lǐ qítā rén de dǐzhì, zuìzhōng bùdé bù líkāi le xiǎoshāncūn. zhège gùshì gàosù wǒmen, jíshǐ biérén duì wǒmen zhì ruò wǎng wén, wǒmen yào bǎochí zìjǐ de fēngdù hé xiūyǎng, yòng zìjǐ de xíngwéi qù yǐngxiǎng tāmen

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một ông lão đáng kính. Dân làng rất kính trọng ông và thường đến xin lời khuyên. Một ngày nọ, một người lạ đến làng. Ông ta kiêu ngạo và phớt lờ dân làng, thậm chí còn phớt lờ lời khuyên của ông lão. Ông lão không tức giận, mà chỉ lặng lẽ lắc đầu và tiếp tục công việc của mình. Sau đó, người lạ, vì không biết tôn trọng người khác, bị dân làng tẩy chay và cuối cùng phải rời khỏi làng. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng ngay cả khi người khác phớt lờ chúng ta, chúng ta vẫn phải giữ phẩm giá và sự giáo dục của mình và ảnh hưởng đến người khác bằng hành vi của mình.

Usage

主要用作谓语、宾语,形容对别人的话或意见不理不睬。

zhǔyào yòng zuò wèiyǔ, bǐnyǔ, xiáorong duì biérén de huà huò yìjiàn bù lǐ bù cǎi

Chủ yếu được sử dụng như vị ngữ và tân ngữ để mô tả việc phớt lờ lời nói hoặc ý kiến của người khác.

Examples

  • 面对群众的批评,他置若罔闻,依然我行我素。

    miànduì qúnzhòng de pīpíng, tā zhì ruò wǎng wén, yīrán wǒxíngwǒsù

    Trước những lời chỉ trích của công chúng, anh ta phớt lờ và vẫn cứ làm theo ý mình.

  • 领导的指示,他置若罔闻,没有采取任何行动。

    lǐngdǎo de zhǐshì, tā zhì ruò wǎng wén, méiyǒu cǎiqǔ rènhé xíngdòng

    Anh ta phớt lờ chỉ thị của lãnh đạo và không có bất kỳ hành động nào.

  • 对于外界的流言蜚语,他置若罔闻,专心致志地工作。

    duìyú wàijiè de liúyán fēiyǔ, tā zhì ruò wǎng wén, zhuānxīnzhìzhì de gōngzuò

    Anh ta phớt lờ những lời đồn đại bên ngoài và tập trung làm việc.