翻箱倒箧 lục tung
Explanation
形容彻底翻检。
mô tả một cuộc tìm kiếm kỹ lưỡng.
Origin Story
老张家的老宅子堆满了各式各样的旧物,从古老的瓷器到泛黄的书信,应有尽有。一天,老张的孙子小明听说爷爷的旧宅子里藏着宝贝,便偷偷溜了进去,开始了他寻宝之旅。他小心翼翼地打开每一个柜子,翻动每一张桌子,甚至连角落里的蜘蛛网也不放过。他翻箱倒箧,把整个老宅子都翻了个底朝天,希望能找到传说中的宝贝。然而,他找来找去,却只找到了一些破旧的衣服和已经失去光泽的铜器。失望之余,小明开始细细察看那些旧物,他发现一些泛黄的信件上写满了爷爷年轻时的故事,里面有爷爷对梦想的执着,对爱情的忠贞,对家人的牵挂,这些文字比任何宝贝都珍贵。小明突然明白,真正的宝贝并不是金银财宝,而是家人的爱和回忆。这次翻箱倒箧的经历,让他对家庭和历史有了更深刻的理解。
Một cậu bé đã lục tung nhà của ông mình, nhưng cậu không tìm thấy kho báu nào.
Usage
用作谓语、宾语、定语;形容彻底翻检。
Được sử dụng làm vị ngữ, tân ngữ và tính từ; mô tả một cuộc tìm kiếm kỹ lưỡng.
Examples
-
警察翻箱倒箧地搜查了他的房间,却一无所获。
jingcha fan xiang dao qie de soucha le ta de fangjian, que yiwusuohuo
Cảnh sát đã khám xét kỹ lưỡng phòng của anh ta, nhưng không tìm thấy gì.
-
他翻箱倒箧地找寻丢失的项链,却依然没有找到。
ta fan xiang dao qie de zhaoxun dishi de xianglian, que yiran meiyou zhaodao
Anh ta đã tìm kiếm chiếc vòng cổ bị mất ở khắp mọi nơi, nhưng vẫn không tìm thấy