自得其乐 Tự tìm niềm vui
Explanation
自己能够从中得到乐趣,感到快乐满足。
Tìm thấy niềm vui trong những việc làm của chính mình, cảm nhận được sự thỏa mãn.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫老李的老人。老李年轻时是个木匠,技艺精湛,在村里颇有名气。然而,随着年龄的增长,他的身体越来越差,也逐渐放下了手中的木匠活。孩子们都搬去了城里,老李一个人孤零零地住在老房子里。他本以为会感到孤独和寂寞,没想到,他却找到了属于自己的快乐。每天清晨,老李都会早早起床,在自家院子里的菜园里忙碌起来。他种的菜虽然不多,但每种蔬菜都长得郁郁葱葱,生机勃勃。他还养了几只鸡和几只鸭,这些鸡鸭每天早晨都会准时在他院子门口“喔喔喔”地叫,像是在催促他起床一样。在打理完菜园之后,老李会坐在院子里的老槐树下,拿出他珍藏已久的老花镜,静静地阅读自己喜欢的书。他的书大多是些古诗词和民间故事,这些书籍陪伴了他几十年,记录了他的岁月,也慰藉了他的心灵。傍晚,他会坐在老槐树下,看着夕阳慢慢落下,听着远处村庄里传来的阵阵炊烟,心里感到无比的宁静和满足。他没有电视,也没有手机,更没有其他娱乐活动,但他活得很充实,也很快乐。他经常一个人自言自语,说自己“自得其乐”。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một ông lão tên là Lão Lý. Thời trẻ, Lão Lý là một người thợ mộc lành nghề, nổi tiếng trong làng về tài nghệ của mình. Tuy nhiên, khi tuổi già sức yếu, sức khỏe ông ngày càng giảm sút, và ông dần dần từ bỏ công việc thợ mộc. Con cái ông đều chuyển đến thành phố, để lại Lão Lý sống một mình trong ngôi nhà cũ. Ông tưởng mình sẽ cảm thấy cô đơn và buồn tẻ, nhưng không ngờ, ông lại tìm thấy niềm vui riêng của mình.
Usage
形容自己能够从中得到乐趣。常用于描写人安闲自在的生活状态。
Được dùng để mô tả khả năng tìm thấy niềm vui trong những việc làm của chính mình; thường được dùng để mô tả lối sống thư thái và ung dung.
Examples
-
他虽然身处逆境,却能自得其乐。
tā suīrán shēnchù nìjìng, què néng zì dé qí lè
Anh ấy tìm thấy niềm vui trong cuộc sống của mình bất chấp nghịch cảnh.
-
退休后,他每天钓鱼、看书,自得其乐。
tuìxiū hòu, tā měitiān diàoyú, kànshū, zì dé qí lè
Sau khi nghỉ hưu, anh ấy câu cá và đọc sách mỗi ngày, tận hưởng cuộc sống.
-
他独自一人生活,却自得其乐。
tā dúzì yīrén shēnghuó, què zì dé qí lè
Anh ấy sống một mình, nhưng tìm thấy hạnh phúc của riêng mình trong đó.