艰苦朴素 Cần cù và tiết kiệm
Explanation
艰苦朴素指吃苦耐劳,勤俭节约的生活作风。是一种高尚的品德,也是中华民族的传统美德。
Tư duy cần cù và tiết kiệm đề cập đến lối sống được đặc trưng bởi sự chăm chỉ và tiết kiệm. Đó là một đức tính cao quý và là một truyền thống tốt đẹp của dân tộc Trung Hoa.
Origin Story
从前,在一个偏远的小山村里,住着一位名叫李老汉的老人。他一生勤劳节俭,靠着辛勤的双手养活自己和家人。他家的日子虽然清贫,但却过得其乐融融。村里其他人,很多都过着奢侈的生活,但李老汉始终坚持艰苦朴素的生活作风,他经常告诫子孙后代要勤俭持家,不能铺张浪费。他用自己的行动诠释了艰苦朴素的可贵,也为子孙后代树立了良好的榜样。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một ông lão tên là Lý Lão Hàn. Ông sống tiết kiệm và cần cù suốt đời, nuôi sống bản thân và gia đình bằng đôi bàn tay chăm chỉ của mình. Dù cuộc sống nghèo khó, ông vẫn sống hạnh phúc. Nhiều người khác trong làng sống xa hoa, nhưng Lý Lão Hàn luôn giữ lối sống giản dị và tiết kiệm. Ông thường dạy bảo con cháu phải tiết kiệm và không được lãng phí. Qua hành động của mình, ông đã nêu gương về sự quý giá của tiết kiệm và trở thành tấm gương tốt cho con cháu đời sau.
Usage
用于形容人勤俭节约,吃苦耐劳的精神。
Được dùng để miêu tả tinh thần cần cù và tiết kiệm của một người.
Examples
-
他生活非常艰苦朴素。
ta shenghuo feichang jianku pǔsù
Ông ấy sống một cuộc sống rất giản dị và tiết kiệm.
-
我们要学习他艰苦朴素的精神。
women yao xuéxí ta jianku pǔsù de jingshen
Chúng ta nên học hỏi tinh thần cần cù và tiết kiệm của ông ấy