见好就收 jiàn hǎo jiù shōu Dừng lại khi mọi việc tốt đẹp

Explanation

指适可而止,及时收手。多用于处事。

Có nghĩa là dừng lại khi mọi việc đang diễn ra tốt đẹp, nắm bắt cơ hội và dừng lại đúng lúc.

Origin Story

从前,有个猎人在深山打猎,他发现了一只肥硕的野兔,便举起弓箭瞄准了野兔。野兔十分警觉,发现了猎人,撒腿就跑,猎人箭术高超,一箭射中了野兔的后腿,野兔受了伤,跑得慢了许多。猎人便紧追不舍,终于追上了受伤的野兔。野兔疼得直叫唤,猎人本想抓住野兔,没想到野兔突然又拼命地挣扎起来,猎人担心野兔跑了,便赶紧把野兔按住,结果野兔被猎人按死了。猎人很后悔,本来野兔受伤,已经跑不远了,如果他见好就收,说不定还能活捉这只野兔,现在野兔死了,他只能空手而归。这个故事告诉我们:做事要懂得见好就收,否则会得不偿失。

cóng qián, yǒu gè liè rén zài shēn shān dǎ liè, tā fāxiàn le yī zhǐ féi shuò de yě tù, biàn jǔ qǐ gōng jiàn miáozhǔn le yě tù. yě tù shí fēn jǐngjué, fāxiàn le liè rén, sǎ tuǐ jiù pǎo, liè rén jiànshù gāochāo, yī jiàn shè zhòng le yě tù de hòu tuǐ, yě tù shòu le shāng, pǎo de màn le xǔ duō. liè rén biàn jǐn zhuī bù shě, zhōngyú zhuī shàng le shòushāng de yě tù. yě tù téng de zhí jiào huàn, liè rén běn xiǎng zhuā zhù yě tù, méi xiǎng dào yě tù tūrán yòu pī mìng de zhēngzhá qǐlái, liè rén dānxīn yě tù pǎo le, biàn gǎn jǐn bǎ yě tù àn zhù, jiéguǒ yě tù bèi liè rén àn sǐ le. liè rén hěn hòuhuǐ, běnlái yě tù shòushāng, yǐjīng pǎo bù yuǎn le, rúguǒ tā jiàn hǎo jiù shōu, shūodìng hái néng huózhuō zhè zhī yě tù, xiànzài yě tù sǐ le, tā zhǐ néng kōngshǒu ér guī. zhège gùshì gàosù wǒmen: zuòshì yào dǒngde jiàn hǎo jiù shōu, fǒuzé huì dé bù cháng shī.

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ săn đi săn trên núi. Ông ta thấy một con thỏ mập mạp và giương cung tên nhắm vào nó. Con thỏ rất cảnh giác và chạy trốn khi nhìn thấy người săn. Người săn có kỹ năng bắn cung điêu luyện, và ông ta bắn trúng chân sau của con thỏ. Con thỏ bị thương và chạy chậm hơn nhiều. Người săn đuổi theo nó không ngừng nghỉ và cuối cùng bắt được nó. Con thỏ kêu la đau đớn. Người săn ban đầu muốn bắt sống con thỏ, nhưng bất ngờ thay, con thỏ lại vùng vẫy dữ dội. Sợ con thỏ chạy thoát, người săn nhanh chóng khống chế nó, nhưng trong quá trình đó, ông ta vô tình giết chết con thỏ. Người săn rất hối hận. Con thỏ bị thương không thể chạy xa. Nếu ông ta biết dừng lại đúng lúc, có lẽ ông ta đã bắt được con thỏ còn sống, nhưng giờ con thỏ đã chết, và ông ta chỉ có thể về tay không. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng điều quan trọng là phải biết khi nào nên dừng lại. Nếu không, nó có thể dẫn đến tổn thất.

Usage

用于劝诫人们做事要适可而止,见好就收。

yòng yú quànjiè rénmen zuòshì yào shìkě'érzhǐ, jiàn hǎo jiù shōu

Được dùng để cảnh báo mọi người nên biết điểm dừng và không nên quá tham lam.

Examples

  • 小王炒股赚了一笔钱,及时止损,见好就收,真明智。

    xiǎo wáng chǎo gǔ zhuàn le yì bǐ qián, jíshí zhǐsǔn, jiàn hǎo jiù shōu, zhēn míngzhì

    Tuấn đầu tư chứng khoán lời lớn và khôn ngoan khi dừng lại đúng lúc.

  • 这次谈判取得了阶段性成果,我们应该见好就收,避免夜长梦多。

    zhè cì tánpán qǔdé le jiēduàn xìng chéngguǒ, wǒmen yīnggāi jiàn hǎo jiù shōu, bìmiǎn yè cháng mèng duō

    Buổi đàm phán này đã đạt được những kết quả tích cực, chúng ta nên dừng lại ở đây để tránh rủi ro về sau.

  • 这游戏玩到这儿也差不多了,见好就收吧!

    zhè yóuxì wán dào zhè ér yě chà bù duō le, jiàn hǎo jiù shōu ba

    Trò chơi này đến đây là đủ rồi, dừng lại thôi!