适可而止 shì kě ér zhǐ Điều độ

Explanation

指做事或做任何事情都要适度,不可过分。

Điều đó có nghĩa là làm mọi việc ở mức độ vừa phải và không nên làm quá.

Origin Story

从前,有个农夫辛勤耕作,收获颇丰。他很开心,决定扩大种植规模,于是他借贷买地,扩大了耕地。第二年,他又卖掉一部分粮食,买了更多的耕牛。几年后,农夫的收成越来越好,他的财富也增加了许多,但是他并没有感到满足,他不断地扩大规模,最后他的债务也越来越多,最终家破人亡。他的邻居劝他适可而止,不要贪得无厌,但农夫总是不听。这个故事告诉我们,任何事情都要适度,不可贪得无厌。

cóngqián, yǒu gè nóngfū xīnqín gēngzuò, shōuhuò pōfēng. tā hěn kāixīn, juédìng kuòdà zhòngzhí guīmó, yúshì tā jiè dài mǎidì, kuòdà le gēngdì. dì èr nián, tā yòu mài diào yī bùfèn liángshi, mǎi le gèng duō de gēngniú. jǐ nián hòu, nóngfū de shōuchéng yuè lái yuè hǎo, tā de cáifù yě zēngjiā le xǔduō, dànshì tā bìng méiyǒu gǎndào mǎnzú, tā bùduàn de kuòdà guīmó, zuìzhōng tā de zhàiwù yě yuè lái yuè duō, zuìzhōng jiāpò rénwáng. tā de línjū quàn tā shì kě ér zhǐ, bùyào tāndé wúyàn, dàn nóngfū zǒng shì bù tīng. zhège gùshì gàosù wǒmen, rènhé shìqíng dōu yào shìdù, bùkě tāndé wúyàn.

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân chăm chỉ làm việc và có được mùa màng bội thu. Ông rất vui và quyết định mở rộng quy mô canh tác. Ông vay tiền và mua thêm đất. Năm sau, ông bán một phần lúa mì để mua thêm bò. Sau vài năm, vụ mùa của nông dân ngày càng tốt hơn và của cải của ông tăng lên rất nhiều, nhưng ông không hài lòng, và ông tiếp tục mở rộng quy mô. Cuối cùng, nợ nần của ông ngày càng nhiều, và cuối cùng ông mất tất cả. Hàng xóm khuyên ông nên dừng lại đúng lúc và đừng tham lam, nhưng ông nông dân luôn từ chối nghe. Câu chuyện này cho chúng ta biết rằng mọi việc cần phải điều độ, và chúng ta không nên quá tham lam.

Usage

用于劝诫人们做事适度,不要过分。

yòng yú quànjiè rénmen zuòshì shìdù, bùyào guòfèn

Được sử dụng để khuyên nhủ mọi người nên làm mọi việc ở mức độ vừa phải và không nên làm quá.

Examples

  • 适可而止,不要太过分了。

    shì kě ér zhǐ, bùyào tài guòfèn le

    Đủ rồi, đừng quá đáng.

  • 学习要适可而止,劳逸结合。

    xuéxí yào shì kě ér zhǐ, láoyì jiéhé

    Học tập cần điều độ, kết hợp làm việc và nghỉ ngơi.