恰到好处 qià dào hǎo chù đúng lúc

Explanation

恰到好处,指说话做事恰好到了最合适的地步,不偏不倚,十分完美。

Đúng lúc, có nghĩa là làm điều gì đó hoặc nói điều gì đó theo cách chính xác, không quá nhiều và không quá ít.

Origin Story

从前,有一个木匠,他技艺精湛,做出来的每一个物件都恰到好处。有一次,一位富商请他打造一个精美的木盒,用来存放珍贵的玉器。木匠精心挑选木材,仔细打磨,每一个细节都处理得完美无缺。最终,他打造出一个令人叹为观止的木盒,大小刚好能容纳玉器,既不显得空旷,也不显得拥挤,开合自如,牢固耐用。富商对木盒赞不绝口,认为木匠的技艺真是恰到好处,完美体现了“工匠精神”。这个木盒不仅成为了存放玉器的珍宝,也成为了木匠精湛技艺的象征。后来,人们常以此事来形容那些完美无缺、恰到好处的事物。

congqian, you yige mujiang, ta jiyi jingzhan, zuochulai de mei ge wujian dou qiadaohaochu. you yici, yiwai fushang qing ta dazao yige jingmei de muhe, yong lai cunfang zhen gui de yuqi. mujiang jingxin tianxiu mucai, zixizhi dam, mei ge xijie dou chuli de wanmei wu que. zhongyu, ta dazao chu yige rang ren tanwei guanzhi de muhe, daixiao ganghao neng rongna yuqi, ji bu xiande kongkuang, ye bu xiande yongji, kaihe ziru, laogudaiyong. fushang dui muhe zan bu juekou, renwei mujiang de jiyi zhen shi qiadaohaochu, wanmei tixian le "gongjiang jingshen". zhege muhe bing bujin cheng wei le cunfang yuqi de zhenbao, ye cheng wei le mujiang jingzhan jiyi de xiangzheng. houlai, renmen chang yici shi lai xingrong na xie wanmei wu que, qiadaohaochu de shiwu.

Ngày xửa ngày xưa, có một người thợ mộc rất khéo léo, và bất cứ thứ gì ông ấy làm đều hoàn hảo. Một lần, một thương gia giàu có yêu cầu ông ấy làm một chiếc hộp gỗ đẹp để cất giữ những đồ trang sức quý giá của mình. Người thợ mộc đã cẩn thận chọn gỗ, đánh bóng cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết. Cuối cùng, ông ấy đã tạo ra một chiếc hộp tuyệt đẹp, vừa vặn để đựng đồ trang sức, không quá lớn và không quá nhỏ, dễ dàng mở và đóng, và rất chắc chắn. Thương gia rất khen ngợi chiếc hộp và coi kỹ năng của người thợ mộc là hoàn hảo, điều này thể hiện sự điêu luyện của người thợ. Chiếc hộp không chỉ là kho báu để cất giữ đồ trang sức, mà còn là biểu tượng cho kỹ năng của người thợ mộc. Sau đó, mọi người thường sử dụng câu chuyện này để mô tả một điều gì đó hoàn hảo.

Usage

用于形容事情做得恰到好处,非常完美。常用于评价人的工作、行为或作品等。

yongyu xingrong shiqing zuode qiadaohaochu,feichang wanmei.changyong yu pingjia ren de gongzuo,xingwei huo zuopin deng.

Được dùng để mô tả điều gì đó được thực hiện hoàn hảo. Thường được sử dụng để đánh giá công việc, hành vi hoặc tác phẩm của một người.

Examples

  • 他的发言恰到好处,既表达了立场,又照顾了大家的感受。

    tade fayan qiadaohaochu,jibiaodale lichang,youzhao gu le dajia de ganshou.

    Bài phát biểu của anh ấy rất đúng lúc, vừa thể hiện quan điểm, vừa quan tâm đến cảm xúc của mọi người.

  • 这幅画的构图恰到好处,让人赏心悦目。

    zhefu huade goutu qiadaohaochu,rangrenshangxin yue mu.

    Bố cục của bức tranh này rất hợp lý, nhìn rất đẹp mắt.