诚惶诚恐 run rẩy vì sợ hãi và lo lắng
Explanation
形容非常小心谨慎,以至于害怕不安的程度。通常用于下级对上级,晚辈对长辈,或对地位高、权力大的人。
Điều này mô tả trạng thái cực kỳ thận trọng và sợ hãi. Thường được sử dụng bởi cấp dưới đối với cấp trên, thế hệ trẻ đối với người lớn tuổi, hoặc đối với những người có địa vị và quyền lực cao.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,因得罪了权贵,被贬官到偏远地区。李白心中忐忑不安,他知道自己此行凶险,随时可能面临牢狱之灾。在前往贬所的路上,他每走一步都小心翼翼,生怕一个不小心就触犯了朝廷的律法。他不敢高声说话,不敢大声喧哗,甚至不敢抬头直视他人。他常常独自一人坐在路边,默默地想着自己的前程,想着自己曾经的辉煌,想着自己未来的命运。他感到前途渺茫,心中充满了恐惧。他诚惶诚恐地完成了这次漫长的旅程,最终到达了目的地。他被贬谪到的地方是一个荒凉偏远的地方,周围没有任何的城镇,只有无尽的荒野和山林。在那里,他过着与世隔绝的生活,他每天都过得提心吊胆,唯恐哪一天自己的性命就会不保。他每天都诚惶诚恐地生活着,生怕自己会犯下任何的错误。他每天都诚惶诚恐地过日子,这种日子持续了几年,直到他得到赦免才得以结束。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch đã xúc phạm một nhân vật quyền lực và bị đày ải đến một vùng đất hẻo lánh. Lý Bạch rất lo lắng, biết rằng cuộc hành trình của ông ta rất nguy hiểm và ông ta có thể phải đối mặt với tù giam bất cứ lúc nào. Trên đường đi đày ải, ông ta đi rất cẩn thận, sợ rằng mình có thể vô tình vi phạm luật lệ của triều đình. Ông ta không dám nói lớn tiếng, la hét, hoặc thậm chí nhìn thẳng vào người khác. Ông ta thường ngồi một mình bên đường, suy ngẫm về tương lai của mình, về vinh quang trong quá khứ và số phận của mình trong tương lai. Ông ta cảm thấy lạc lõng và đầy sợ hãi. Ông ta đã hoàn thành cuộc hành trình dài này đầy lo sợ và cuối cùng đã đến được nơi đến.
Usage
用于形容对上级或长辈的敬畏和小心谨慎。
Được sử dụng để mô tả sự tôn trọng và thận trọng đối với cấp trên hoặc người lớn tuổi.
Examples
-
面对领导的批评,他诚惶诚恐地接受了。
miànduì lǐngdǎo de pīpíng, tā chénghuángchéngkǒng de jiēshòule.
Trước lời chỉ trích của lãnh đạo, anh ta đã tiếp nhận một cách đầy lo sợ.
-
接到法院传票,他诚惶诚恐,不知所措。
jiēdào fǎyuàn chuánpiào, tā chénghuángchéngkǒng, bùzhī suǒcuò
Nhận được giấy triệu tập của tòa án, anh ta vô cùng hoảng sợ và không biết phải làm gì.