惊惶失措 hoảng loạn và không biết làm gì
Explanation
形容因恐惧或惊慌而不知所措的样子。
Miêu tả trạng thái bất lực của một người do sợ hãi hoặc hoảng loạn.
Origin Story
话说南北朝时期,北魏孝文帝改革之后,虽然国力有所增强,但内部矛盾依然存在。某日,一场突如其来的暴风雨袭击了洛阳城,狂风暴雨肆虐,雷声震耳欲聋,百姓们惊恐万分。一时间,整个洛阳城陷入一片混乱之中。而宫中,一位年轻的宫女,名叫翠儿,她平时胆小怯弱,面对这突如其来的灾难,更是惊惶失措,她紧紧地抱着怀里的玉佩,瑟瑟发抖,不知该如何是好。她四处奔走,想找到一个避雨的地方,可是哪里都挤满了人。绝望之中,她跌倒在地,泪流满面,口中念叨着家人的名字,祈求上天保佑。这时,一位经验丰富的宫女走了过来,她轻轻地扶起翠儿,安慰她不要害怕,并带她去一个相对安全的地方躲避风雨。在宫女的帮助下,翠儿逐渐平静下来,她明白,即使面临再大的困难,也要保持冷静,才能找到解决问题的办法。
Trong thời kỳ Nam Bắc triều, ngay cả sau những cải cách của Hoàng đế Hiếu Văn nhà Bắc Ngụy, các mâu thuẫn nội bộ vẫn tồn tại. Một ngày nọ, một cơn bão bất ngờ ập đến thành Lạc Dương, với gió mạnh, mưa lớn và sấm sét đinh tai nhức óc. Người dân hoảng sợ, và toàn thành rơi vào hỗn loạn. Trong cung điện, một cung nữ trẻ tên là Thuý Nhi, nổi tiếng là nhút nhát, đã bị choáng ngợp bởi thảm họa. Cô ôm chặt chiếc ngọc bội, run rẩy vì sợ hãi, không biết phải làm gì. Cô chạy khắp nơi, tuyệt vọng tìm kiếm nơi trú ẩn, nhưng ở đâu cũng chật ních người. Trong tuyệt vọng, cô ngã xuống đất, nước mắt tuôn rơi, thì thầm tên người thân và cầu nguyện cho sự bảo vệ của trời. Rồi một cung nữ giàu kinh nghiệm đến gần, nhẹ nhàng đỡ Thuý Nhi dậy, an ủi cô và dẫn cô đến một nơi tương đối an toàn để tránh bão. Với sự giúp đỡ của cung nữ, Thuý Nhi dần bình tĩnh lại, nhận ra rằng ngay cả khi đối mặt với khó khăn lớn, giữ bình tĩnh là rất quan trọng để tìm ra giải pháp.
Usage
用于形容因惊慌而不知所措的状态。
Được dùng để miêu tả trạng thái bất lực do hoảng loạn.
Examples
-
面对突发事件,他惊慌失措,手忙脚乱。
mian dui tu fa shi jian,ta jing huang shi cuo,shou mang jiao luan.ting dao e hao,ta jing huang shi cuo,bu zhi suo cuo
Đứng trước sự việc bất ngờ, anh ta hoảng loạn và luống cuống.
-
听到噩耗,她惊惶失措,不知所措。
Nghe được tin dữ, cô ta hoảng loạn và không biết phải làm gì