诸子百家 zhū zǐ bǎi jiā Trăm nhà học thuật

Explanation

诸子百家指的是先秦时期各种学术流派的总称,代表了当时社会多元化的思想文化。这些学派各有其独特的思想体系和价值观,对中国乃至世界文化都产生了深远的影响。

Trăm nhà học thuật là tên gọi chung của các trường phái tư tưởng khác nhau trong thời kỳ tiền Tần. Các trường phái này mỗi trường đều có hệ thống triết học và giá trị riêng, đã tác động sâu sắc đến văn hóa Trung Quốc và thậm chí cả văn hóa thế giới.

Origin Story

战国时代,群雄逐鹿,天下大乱。然而,在这动荡不安的时代,却涌现出一批思想家,他们各自创立学派,百家争鸣,形成了灿烂的文化景象。其中,儒家强调仁义礼智信,主张为政以德;道家崇尚自然,追求逍遥自在;法家提倡法治,主张严刑峻法;墨家则主张兼爱非攻,提倡节俭。他们的思想,虽各有侧重,却共同构建了中国古代思想文化的基石,影响深远,至今仍对我们有启迪。这便是诸子百家的时代,一个思想自由奔放、百花齐放的时代。

zhànguó shídài, qún xióng zhúlù, tiānxià dàluàn. rán'ér, zài zhè dòngdàng bù'ān de shídài, què yǒngxiàn chū yī pī sīxiǎng jiā, tāmen gèzì chuànglì xuépài, bǎijiā zhēngmíng, xíngchéng le cànlàn de wénhuà jǐngxiàng. qízhōng, rújiā qiángdiào rén yì lǐ zhì xìn, zhǔchāng wèi zhèng yǐ dé; dàojiā chóngshàng zìrán, zhuīqiú xiāoyáo zìzài; fǎjiā tícháng fǎzhì, zhǔchāng yánxíng jùnfǎ; mòjiā zé zhǔchāng jiān'ài fēi gōng, tícháng jiéjiǎn. tāmen de sīxiǎng, suī gè yǒu cèzhòng, què gòngtóng gòujiàn le zhōngguó gǔdài sīxiǎng wénhuà de jīshí, yǐngxiǎng shēnyuǎn, zhìjīn réng duì wǒmen yǒu qǐdí. zhè biàn shì zhū zǐ bǎi jiā de shídài, yīgè sīxiǎng zìyóu bēnfàng, bǎihuā qífàng de shídài.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, nhiều nước chư hầu tranh đấu với nhau, và đất nước rơi vào hỗn loạn. Tuy nhiên, trong thời đại bất ổn này, đã xuất hiện nhiều nhà tư tưởng, mỗi người đã thành lập trường phái tư tưởng riêng của mình. Những tư tưởng của họ đã tạo nên một bức tranh trí tuệ rực rỡ. Nho giáo nhấn mạnh lòng nhân ái, công bằng, lễ phép, trí tuệ và sự tin cậy, và ủng hộ việc cai trị bằng đạo đức. Đạo giáo tôn thờ tự nhiên và tìm kiếm tự do và yên bình. Pháp gia ủng hộ sự thống trị của pháp luật và hình phạt nghiêm khắc. Mặc gia ủng hộ tình yêu thương phổ quát, không xâm lược và tiết kiệm. Những triết lý đa dạng nhưng liên kết với nhau của họ đã đặt nền móng cho tư tưởng Trung Quốc cổ đại, đến nay vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho chúng ta. Đây là thời đại của Trăm nhà tư tưởng, thời đại của tự do trí tuệ và sự thể hiện trí tuệ sôi nổi.

Usage

通常用作宾语或定语,用来指代先秦时期各种思想流派。

tōngcháng yòng zuò bīn yǔ huò dìng yǔ, yòng lái zhǐ dài xiān qín shíqí gè zhǒng sīxiǎng liúpài

Nó thường được sử dụng như một tân ngữ hoặc định ngữ để chỉ các trường phái tư tưởng khác nhau trong thời kỳ tiền Tần.

Examples

  • 先秦时期,诸子百家争鸣,形成了丰富多彩的思想文化。

    xiān qín shíqī, zhū zǐ bǎi jiā zhēng míng, xíngchéng le fēngfù duōcǎi de sīxiǎng wénhuà

    Trong thời kỳ tiền Tần, các trăm nhà tư tưởng tranh luận với nhau, hình thành nên một nền văn hóa trí tuệ phong phú và đa dạng.

  • 儒家、道家、法家、墨家等诸子百家思想对后世影响深远。

    rújiā, dàojiā, fǎjiā, mòjiā děng zhū zǐ bǎi jiā sīxiǎng duì hòushì yǐngxiǎng shēnyuǎn

    Nho giáo, Đạo giáo, Pháp gia, Mặc gia và các trường phái tư tưởng khác đã có ảnh hưởng sâu sắc đến các thế hệ sau