一统天下 Thống nhất thiên hạ
Explanation
一统天下,指的是统一全国。通常指在一个王朝或政权下,将全国所有的领土都统一起来,形成一个完整的国家。它也象征着国家统一和社会安定,是中华民族历史发展中一个重要的目标。
Thống nhất thiên hạ đề cập đến việc thống nhất toàn bộ đất nước. Thông thường đề cập đến một triều đại hoặc chế độ mà dưới đó tất cả các lãnh thổ của đất nước được thống nhất để tạo thành một quốc gia hoàn chỉnh. Nó cũng tượng trưng cho sự thống nhất quốc gia và ổn định xã hội, một mục tiêu quan trọng trong sự phát triển lịch sử của dân tộc Trung Hoa.
Origin Story
秦始皇嬴政统一六国后,建立了秦朝,成为历史上第一个真正意义上的统一国家。他统一了文字、度量衡,修建了万里长城,对中国历史发展产生了深远的影响。汉朝建立后,汉高祖刘邦继承了秦朝的统一局面,并进一步发展了国家,开创了汉朝的盛世。一统天下,是中华民族自古以来的梦想,也是中国历史发展的主线。
Sau khi thống nhất sáu nước, Tần Thủy Hoàng đã thành lập nhà Tần, trở thành quốc gia thống nhất thực sự đầu tiên trong lịch sử. Ông thống nhất chữ viết, cân đo lường, xây dựng Vạn Lý Trường Thành và có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển lịch sử Trung Quốc. Sau khi thành lập nhà Hán, Hán Cao Tổ Lưu Bang kế thừa tình thế thống nhất của nhà Tần và tiếp tục phát triển đất nước, mở ra thời kỳ thịnh vượng của nhà Hán. Thống nhất thiên hạ luôn là giấc mơ của dân tộc Trung Hoa và là dòng chảy chính của sự phát triển lịch sử Trung Quốc.
Usage
这个成语用来形容一个国家或政权统一全国,它可以用来形容历史上的朝代、政治上的统一,以及一些领域或机构的完全掌控。
Thành ngữ này được sử dụng để mô tả một quốc gia hoặc chế độ thống nhất toàn bộ đất nước. Nó có thể được sử dụng để mô tả các triều đại lịch sử, sự thống nhất chính trị và sự kiểm soát hoàn toàn đối với một số khu vực hoặc tổ chức.
Examples
-
秦始皇一统天下,建立了第一个中央集权的封建王朝。
qin shihuang yitong tianxia, jianlile diyige zhongyang jizhuan de fengjian wangchao.
Tần Thủy Hoàng, hoàng đế đầu tiên của Trung Quốc, đã thống nhất sáu nước và thành lập triều đại phong kiến tập quyền đầu tiên.
-
汉高祖刘邦建立汉朝后,一统天下,开创了汉朝的盛世。
han gaozu liubang jianli hanchao hou, yitong tianxia, kai chuangle hanchao de shengshi
Lưu Bang, người sáng lập nhà Hán, đã thống nhất sáu nước và thành lập nhà Hán, mở đầu cho thời kỳ thịnh vượng của nhà Hán.