贱买贵卖 Mua rẻ bán đắt
Explanation
指低价买进,高价卖出,从中获取利润。
Chỉ việc mua với giá thấp và bán với giá cao để thu được lợi nhuận.
Origin Story
老张是个精明的商人,他常年在外收购各种货物。有一次,他听说北方大旱,粮食价格飞涨,便立刻动身前往,低价收购了大量的粮食。等到南方水灾过后,他再高价卖出,赚得盆满钵满。老张的成功,正是因为他的“贱买贵卖”之道。他不仅了解市场行情,而且敢于冒险,抓住机遇,最终获得丰厚利润。他常说:“做生意要眼观六路,耳听八方,才能抓住机会,赚到钱。”
Ông Trương là một thương gia sắc sảo, thường xuyên đi đây đó để thu mua hàng hóa. Có lần, ông nghe nói phía bắc bị hạn hán nghiêm trọng, khiến giá lương thực tăng vọt. Ông liền tức tốc đến đó và mua một lượng lớn lương thực với giá rẻ. Khi miền nam bị lũ lụt, ông bán chúng với giá cao và thu được khoản lợi nhuận khổng lồ. Bí quyết thành công của ông Trương chính là chiến lược “mua rẻ bán đắt”. Ông không chỉ hiểu rõ xu hướng thị trường mà còn dám chấp nhận rủi ro và nắm bắt cơ hội, cuối cùng thu được lợi nhuận khổng lồ. Ông thường nói: “Trong kinh doanh, phải biết chớp thời cơ để kiếm tiền.”
Usage
常用作宾语、定语;形容经商获利。
Thường được dùng làm tân ngữ hoặc định ngữ; miêu tả việc thu lợi nhuận trong kinh doanh.
Examples
-
他靠着贱买贵卖,赚了不少钱。
tā kào zhe jiàn mǎi guì mài, zhuàn le bù shǎo qián.
Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền bằng cách mua rẻ và bán cao.
-
这家商店以贱买贵卖的方式经营,利润很高。
zhè jiā shāngdiàn yǐ jiàn mǎi guì mài de fāngshì jīngyíng, lìrùn hěn gāo
Cửa hàng này hoạt động theo cách mua rẻ và bán cao, và lợi nhuận rất cao.