赏罚严明 shǎng fá yán míng Thưởng phạt nghiêm minh

Explanation

指赏罚分明,处理公正。

Nó đề cập đến sự phân biệt rõ ràng giữa phần thưởng và hình phạt, đối xử công bằng.

Origin Story

汉宣帝时期,河内郡盗贼猖獗,官府束手无策。宣帝任命张敞为河内太守,张敞到任后,深知要治理好河内,必须赏罚严明。他一方面严厉打击盗贼,对那些屡教不改的盗贼,坚决予以严惩,另一方面,对那些积极参与抓捕盗贼的官兵和百姓,给予重赏。张敞的赏罚严明,使得河内郡的盗贼闻风丧胆,百姓安居乐业。几年后,河内郡治安大好,百姓安居乐业,一片欣欣向荣的景象,张敞也因此受到朝廷的嘉奖。张敞的治绩,为后世留下了赏罚严明,才能治理好一方的典范。

hàn xuāndì shíqī, hé nèi jùn dàozéi chāngjué, guānfǔ shùshǒu wú cè. xuāndì rènmìng zhāng chǎng wèi hé nèi tài shǒu, zhāng chǎng dào rèn hòu, shēn zhī yào zhìlǐ hǎo hé nèi, bìxū shǎng fá yánmíng. tā yī fāng miàn yánlì dǎjī dàozéi, duì nà xiē lǚ jiào bù gǎi de dàozéi, jiānduē yǔ yǐ yánchéng, lìng yī fāng miàn, duì nà xiē jījí cānyù zhuā bǔ dàozéi de guānbīng hé bǎixìng, jǐyǔ zhòng shǎng. zhāng chǎng de shǎng fá yánmíng, shǐ de hé nèi jùn de dàozéi wénfēng sàngdǎn, bǎixìng ān jū lèyè. jǐ nián hòu, hé nèi jùn zhī'ān dà hǎo, bǎixìng ān jū lèyè, yī piàn xīnxīn xiāngróng de jǐngxiàng, zhāng chǎng yě yīncǐ shòudào cháoting de jiājiǎng. zhāng chǎng de zhì jì, wèi hòushì liú xià le shǎng fá yánmíng, cáinéng zhìlǐ hǎo yī fāng de diǎnfàn.

Trong thời trị vì của Hoàng đế Huyền nhà Hán, bọn cướp hoành hành ở huyện Hà Nam, và chính phủ bất lực. Hoàng đế Huyền bổ nhiệm Trương Trường làm thái thú Hà Nam. Sau khi nhậm chức, Trương Trường biết rằng để cai quản Hà Nam tốt, phải có sự phân biệt rõ ràng giữa thưởng và phạt. Một mặt, ông đàn áp mạnh mẽ bọn cướp và trừng phạt nghiêm khắc những kẻ phạm tội nhiều lần; mặt khác, ông ban thưởng hậu hĩnh cho các quan lại, binh lính và dân thường tích cực tham gia bắt cướp. Sự phân biệt rõ ràng giữa thưởng và phạt của Trương Trường đã khiến bọn cướp ở huyện Hà Nam khiếp sợ, và người dân sống yên ổn. Vài năm sau, trật tự công cộng được khôi phục ở huyện Hà Nam, người dân sống yên bình và thịnh vượng. Trương Trường cũng được triều đình khen thưởng vì điều này. Thành tích của Trương Trường đã thiết lập một mô hình cho các thế hệ tương lai: sự phân biệt rõ ràng giữa thưởng và phạt là điều cần thiết cho một chính quyền tốt.

Usage

形容赏罚分明,处理公正。多用于对领导者或管理者的评价。

xiángróng shǎng fá fēn míng, chǔlǐ gōngzhèng. duō yòng yú duì lǐngdǎozhě huò guǎnlǐ zhě de píngjià.

Mô tả sự phân biệt rõ ràng giữa phần thưởng và hình phạt, đối xử công bằng. Thường được sử dụng để đánh giá các nhà lãnh đạo hoặc người quản lý.

Examples

  • 公司实行赏罚严明制度,员工工作积极性提高不少。

    gōngsī shíxíng shǎng fá yánmíng zhìdù, yuángōng gōngzuò jījíxìng tígāo bù shǎo

    Công ty đã thực hiện một hệ thống khen thưởng và trừng phạt nghiêm khắc, và tinh thần làm việc của nhân viên đã được cải thiện đáng kể.

  • 他治军赏罚严明,深得士兵拥戴。

    tā zhìjūn shǎng fá yánmíng, shēn dé shìbīng yōngdài

    Ông ta cai quản quân đội của mình bằng hệ thống khen thưởng và trừng phạt nghiêm minh, vì vậy ông ta được các binh lính vô cùng kính trọng.

  • 这次考试,老师赏罚严明,成绩好的同学得到了奖励,成绩差的同学受到了批评

    zhè cì kǎoshì, lǎoshī shǎng fá yánmíng, chéngjī hǎo de tóngxué dédào le jiǎnglì, chéngjī chà de tóngxué shòudào le pīpíng

    Trong bài kiểm tra này, giáo viên đã áp dụng hệ thống khen thưởng và trừng phạt một cách nghiêm khắc: những học sinh có điểm cao đã được khen thưởng, trong khi những học sinh có điểm thấp đã bị khiển trách