赏罚不明 Thưởng phạt không rõ ràng
Explanation
指赏赐和惩罚不明确,没有标准。也指做事没有原则,不能让人信服。
Chỉ ra việc thưởng phạt không rõ ràng, thiếu tiêu chuẩn. Cũng chỉ ra việc làm việc thiếu nguyên tắc, không thuyết phục.
Origin Story
话说古代某县令,为官清廉,一心为民。然其治下却常有冤假错案,百姓苦不堪言。原来此县令虽心怀正义,却优柔寡断,遇事难以决断。赏罚不明,下属亦畏首畏尾,不敢担当,致使政令不通,百姓受害。后经一位老臣指点,县令痛改前非,制定明确的赏罚制度,奖优罚劣,政事清明,百姓安居乐业。
Ngày xửa ngày xưa, có một vị quan huyện ngay thẳng và tận tâm với dân chúng. Tuy nhiên, dưới triều đại của ông, thường xảy ra các vụ án oan sai, và người dân phải chịu đựng rất nhiều. Mặc dù vị quan này có tấm lòng công chính, nhưng ông lại thiếu quyết đoán và khó đưa ra quyết định. Do chế độ thưởng phạt không rõ ràng, các thuộc hạ cũng do dự và không dám chịu trách nhiệm, dẫn đến việc cai trị bất lực và dân chúng phải chịu khổ. Sau đó, dưới sự hướng dẫn của một vị đại thần kỳ cựu, vị quan huyện đã cải tổ mình, thiết lập một hệ thống thưởng phạt rõ ràng, khen thưởng người tốt và trừng phạt kẻ xấu, nhờ đó mà công việc cai trị trở nên minh bạch và người dân sống yên ổn.
Usage
用于形容赏罚制度不清晰,或做事缺乏原则。
Được sử dụng để mô tả hệ thống thưởng phạt không rõ ràng, hoặc thiếu nguyên tắc trong công việc.
Examples
-
公司赏罚不明,导致员工积极性不高。
gōngsī shǎngfá bùmíng, dǎozhì yuángōng jījíxìng bùgāo
Chế độ thưởng phạt không rõ ràng của công ty dẫn đến tinh thần làm việc của nhân viên thấp.
-
这个团队赏罚不明,难以服众。
zhège tuánduì shǎngfá bùmíng, nán yǐ fú zhòng
Chế độ thưởng phạt không rõ ràng trong nhóm này khiến khó có thể lấy được sự tin tưởng và hợp tác của mọi người.