轩然大波 sự náo động lớn
Explanation
形容事情闹得很凶,影响很大。
Mô tả một tình huống gây ra sự náo động lớn và tác động đáng kể.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的著名诗人,因其才华横溢,深受皇帝赏识。然而,朝堂之上,党争激烈。一些大臣嫉妒李白的才华和恩宠,便开始暗中散播谣言,说李白结交不法之徒,图谋不轨。一时间,流言蜚语满天飞,对李白的名誉造成巨大损害。更有甚者,一些人甚至向皇帝进言,要求严惩李白。此事迅速在朝野之间引起轩然大波,许多大臣纷纷站队,支持或反对李白。皇帝面对朝臣们的激烈争论,感到十分为难。他深知李白才华横溢,但又不能不顾及朝臣的意见。最终,皇帝决定进行调查,以查明真相。经过调查,发现那些谣言是别有用心之人故意散布的。皇帝最终为李白平反,并将他重新启用。此事虽然最终得以平息,但也给唐朝朝廷带来了一段不小的动荡。
Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường, một thi sĩ nổi tiếng tên là Lý Bạch, người được biết đến với tài năng xuất chúng của mình, rất được hoàng đế yêu mến. Tuy nhiên, các cuộc tranh giành quyền lực trong triều đình vô cùng khốc liệt. Một số quan lại, vì ghen tị với tài năng và sự sủng ái mà Lý Bạch được hưởng, đã âm thầm tung tin đồn rằng ông đang cấu kết với bọn tội phạm và âm mưu chống lại hoàng đế. Trong chốc lát, tin đồn lan tràn khắp nơi, gây ra thiệt hại lớn cho danh tiếng của Lý Bạch. Thậm chí, một số người còn thúc giục hoàng đế trừng phạt Lý Bạch một cách nghiêm khắc. Sự việc này ngay lập tức gây ra một sự náo động lớn trong triều đình, và nhiều quan lại đã bày tỏ lập trường ủng hộ hoặc phản đối Lý Bạch. Hoàng đế, khi đối mặt với cuộc tranh luận gay gắt giữa các quan lại của mình, vô cùng lo lắng. Ông biết rõ tài năng của Lý Bạch, nhưng ông không thể phớt lờ ý kiến của các quan lại. Cuối cùng, hoàng đế quyết định tiến hành điều tra để xác minh sự thật. Sau khi điều tra, người ta phát hiện ra rằng những tin đồn này đã được những kẻ có ý đồ xấu cố tình tung ra. Hoàng đế cuối cùng đã minh oan cho Lý Bạch và phục chức cho ông. Mặc dù vấn đề cuối cùng đã được giải quyết, nhưng nó đã gây ra một sự hỗn loạn đáng kể trong triều đình nhà Đường.
Usage
用于形容重大的事件或纠纷,多指负面事件。
Được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc tranh chấp lớn, chủ yếu là các sự kiện tiêu cực.
Examples
-
这件事在社会上引起了轩然大波。
zhè jiàn shì zài shèhuì shàng yǐnqǐ le xuān rán dà bō
Sự việc này đã gây ra một làn sóng phẫn nộ trong xã hội.
-
他的离职引起了轩然大波。
tā de lízhí yǐnqǐ le xuān rán dà bō
Việc ông ấy từ chức đã gây ra một làn sóng phẫn nộ.
-
公司内部因为他的行为引发了轩然大波
gōngsī nèibù yīnwèi tā de xíngwéi yǐnfā le xuān rán dà bō
Hành động của ông ấy đã gây ra một làn sóng phẫn nộ trong công ty