遂心如意 suì xīn rú yì mọi việc diễn ra thuận lợi

Explanation

指事情的发展完全符合自己的心意,一切都很顺利。

có nghĩa là sự phát triển của mọi thứ hoàn toàn đáp ứng được mong muốn của một người, và mọi thứ diễn ra suôn sẻ.

Origin Story

小梅从小就梦想成为一名画家,她刻苦学习,不断练习。经过多年的努力,她的画作终于得到了认可,并获得了一系列的奖项。她举办了自己的画展,作品受到广泛好评,小梅感到无比的幸福,她的梦想终于遂心如意了。她继续努力,创作更多更好的作品,为实现更大的梦想而奋斗。这个故事告诉我们,只要坚持不懈地努力,梦想终将实现,而成功的喜悦也将会让我们遂心如意。

xiǎo méi cóng xiǎo jiù mèngxiǎng chéngwéi yī míng huàjiā, tā kèkǔ xuéxí, bùduàn liànxí. jīngguò duō nián de nǔlì, tā de huàzuò zhōngyú dédào le rènkě, bìng huòdé le yī xìliè de jiǎngxiǎng. tā jǔbàn le zìjǐ de huà zhǎn, zuòpǐn shòudào guǎngfàn hǎopíng, xiǎo méi gǎndào wúbǐ de xìngfú, tā de mèngxiǎng zhōngyú suì xīn rú yì le. tā jìxù nǔlì, chuàngzuò gèng duō gèng hǎo de zuòpǐn, wèi shíxiàn gèng dà de mèngxiǎng ér fèndòu. zhège gùshì gàosù wǒmen, zhǐyào jiānchí bùxiè de nǔlì, mèngxiǎng zhōng jiāng shíxiàn, ér chénggōng de xǐyuè yě jiāng huì ràng wǒmen suì xīn rú yì.

Cô bé Mona mơ ước trở thành một họa sĩ từ khi còn nhỏ. Cô đã học tập chăm chỉ và luyện tập không ngừng. Sau nhiều năm nỗ lực, tác phẩm của cô cuối cùng cũng được công nhận, và cô đã giành được một loạt các giải thưởng. Cô đã tổ chức triển lãm tranh riêng, và các tác phẩm của cô đã được đánh giá cao. Mona cảm thấy vô cùng hạnh phúc; ước mơ của cô cuối cùng đã thành hiện thực. Cô tiếp tục nỗ lực, sáng tạo ra nhiều tác phẩm tốt hơn nữa, và phấn đấu để đạt được những ước mơ lớn lao hơn. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng chỉ cần kiên trì nỗ lực, giấc mơ của chúng ta cuối cùng cũng sẽ trở thành hiện thực, và niềm vui của sự thành công sẽ làm cho chúng ta thỏa mãn.

Usage

用于形容愿望实现,称心满意。

yòng yú xiáoróng yuànwàng shíxiàn, chēngxīn mǎnyì

Được sử dụng để mô tả sự thực hiện mong muốn và sự hài lòng.

Examples

  • 他终于找到了一个遂心如意的工作。

    tā zhōngyú zhǎodàole yīgè suì xīn rú yì de gōngzuò

    Anh ấy cuối cùng cũng tìm được một công việc như ý.

  • 这次旅行让我感到非常遂心如意。

    zhè cì lǚxíng ràng wǒ gǎndào fēicháng suì xīn rú yì

    Chuyến đi này làm tôi rất hài lòng