避人耳目 tránh sự chú ý của người khác
Explanation
指为了不让人知道,而采取秘密行动。
Chỉ hành động bí mật được thực hiện để tránh bị người khác phát hiện.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他因得罪权贵而不得不隐姓埋名,四处漂泊。一天,他来到一个偏僻的小镇,为了避人耳目,他化名“张三”,住在了一家不起眼的客栈里。小镇上的人们并不知道他的真实身份,只把他当作一位普通的旅行者。李白白天在小镇上四处游览,欣赏秀丽的山川景色,晚上则在客栈里潜心创作,写下了许多脍炙人口的诗篇。为了避人耳目,他从不与人谈论自己的身份,也不提及自己的诗作。他像一位隐士一般,过着平静而充实的生活。就这样,李白在小镇上度过了一段相对安宁的时光,直到他觉得时机成熟,才重返长安,继续他的诗歌创作生涯。
Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch. Ông đã xúc phạm các quan lại quyền thế và bị buộc phải sống ẩn náu, lang thang khắp nơi. Một ngày nọ, ông đến một thị trấn hẻo lánh. Để tránh bị nhận ra, ông đổi tên thành “Trương Tam” và ở trong một quán trọ không mấy nổi bật. Người dân trong thị trấn không biết thân phận thật của ông và chỉ coi ông là một khách du lịch bình thường. Lý Bạch dành ngày để đi dạo quanh thị trấn, chiêm ngưỡng cảnh núi non sông nước hữu tình, và đêm để sáng tác thơ trong quán trọ. Để tránh sự chú ý, ông không bao giờ nói về thân phận hay những bài thơ của mình với bất kỳ ai. Ông sống một cuộc sống bình yên và trọn vẹn như một ẩn sĩ. Như vậy, Lý Bạch đã trải qua một thời gian tương đối yên bình ở thị trấn đó, cho đến khi ông cảm thấy thời điểm thích hợp, mới trở lại Trường An và tiếp tục sự nghiệp sáng tác thơ ca của mình.
Usage
多用于描写秘密行动或隐蔽行踪,常与“秘密”、“悄悄”、“偷偷”等词连用。
Phần lớn được sử dụng để mô tả các hành động bí mật hoặc dấu vết che giấu, thường được sử dụng với các từ như
Examples
-
为了避免引起不必要的麻烦,他们决定秘密进行这次交易,避人耳目。
wèile bìmiǎn yǐnqǐ bù bìyào de máfan, tāmen juédìng mìmì jìnxíng zhè cì jiāoyì, bì rén ěr mù
Để tránh những rắc rối không cần thiết, họ quyết định tiến hành giao dịch này một cách bí mật, tránh xa tầm mắt người khác.
-
这次会议选择在一个偏僻的场所举行,为的是避人耳目,秘密商讨重要事宜。
zhè cì huìyì xuǎnzé zài yīgè piānpì de chǎngsuǒ jǔxíng, wèi de shì bì rén ěr mù, mìmì shāngtóng zhòngyào shìyí
Buổi họp này được tổ chức tại một địa điểm hẻo lánh để tránh sự chú ý và bí mật thảo luận những vấn đề quan trọng.
-
他偷偷地溜走了,尽量避人耳目,不想让任何人发现。
tā tōutōu de liū zǒule, jǐnliàng bì rén ěr mù, bù xiǎng ràng rènhé rén fāxiàn
Anh ta lẻn đi một cách bí mật, cố gắng tránh bị phát hiện, không muốn ai phát hiện ra anh ta