鄙夷不屑 bi yi bu xie Khinh thường

Explanation

鄙夷不屑是一个贬义词,用来形容轻视、看不起他人的态度。通常是指一个人对他人缺乏尊重,认为对方不如自己,从而表现出一种不屑一顾的态度。

Từ ngữ miệt thị được sử dụng để thể hiện sự khinh thường và coi thường đối với một người hoặc một vật. Thông thường nó ám chỉ sự thiếu tôn trọng của một người đối với những người khác, cho rằng họ thấp kém hơn, và do đó thể hiện thái độ khinh miệt.

Origin Story

在一个繁华的都市里,有一位名叫李明的青年,他从小就家境优渥,接受了良好的教育。他自认为才华横溢,对周围的人总是抱持着一种鄙夷不屑的态度。他看不起那些衣着朴素的平民百姓,看不起那些从事普通职业的人,也看不起那些学习成绩不如他的人。他总是以一种高高在上的姿态俯视着周围的一切,仿佛自己是这世上最优秀的人。 然而,李明并不知道,他的这种傲慢自大最终让他失去了许多宝贵的东西。他失去了朋友,失去了爱情,失去了人生的方向。 有一天,李明在街上遇到了一位老乞丐。老乞丐衣衫褴褛,脸上布满了皱纹,看起来十分可怜。李明看到老乞丐,便露出了一副鄙夷不屑的表情,冷冷地说:“你真可怜!” 老乞丐没有生气,只是平静地说:“年轻人,不要以为自己很了不起。你所拥有的一切,都是暂时的。真正的幸福,来自于内心的平静和善良。” 李明听了老乞丐的话,愣住了。他突然意识到,自己一直以来都活在自己的世界里,忽略了周围的人和事。他开始反思自己的行为,并决心改变自己的态度。他放下自己的骄傲,开始真诚地对待身边的人。他帮助那些需要帮助的人,也学会了尊重和理解别人。 最终,李明明白了,真正的强者,不是那些自以为是,鄙夷不屑的人,而是那些内心充满爱和善良的人。

zai yi ge fan hua de du shi li, you yi wei ming jiao li ming de qing nian, ta cong xiao jiu jia jing you wo, jie shou le liang hao de jiao yu. ta zi ren wei cai hua heng yi, dui zhou wei de ren zong shi bao chi zhe yi zhong bi yi bu xie de tai du. ta kan bu qi na xie yi zhuo pu su de ping min bai xing, kan bu qi na xie cong shi pu tong zhi ye de ren, ye kan bu qi na xie xue xi cheng ji bu ru ta de ren. ta zong shi yi yi zhong gao gao zai shang de zi tai fu shi zhe zhou wei de yi qie, fang fu zi ji shi zhe shi shang zui you xiu de ren. ran er, li ming bing bu zhi dao, ta de zhe zhong ao man zi da zui zhong rang ta shi qu le xu duo bao gui de dong xi. ta shi qu le peng you, shi qu le ai qing, shi qu le ren sheng de fang xiang. you yi tian, li ming zai jie shang yu dao le yi wei lao qi gai. lao qi gai yi shan lan lu, lian shang bu man le zhou wen, kan qi lai shi fen ke lian. li ming kan dao lao qi gai, bian lu chu le yi fu bi yi bu xie de biao qing, leng leng di shuo: “ni zhen ke lian!” lao qi gai mei you sheng qi, zhi shi ping jing di shuo: “qing nian, bu yao yi wei zi ji hen liao bu qi. ni suo yong you de yi qie, dou shi zan shi de. zhen zheng de xing fu, lai zi nei xin de ping jing he shan liang.” li ming ting le lao qi gai de hua, leng zhu le. ta tu ran yi shi dao, zi ji yi zhi yi lai dou huo zai zi ji de shi jie li, hu lu le zhou wei de ren he shi. ta kai shi fan si zi ji de xing wei, bing jue xin gai bian zi ji de tai du. ta fang xia zi ji de jiao ao, kai shi zhen cheng di dui dai bian sheng de ren. ta bang zhu na xie xu yao bang zhu de ren, ye xue hui le zun zhong he li jie bie ren. zui zhong, li ming ming bai le, zhen zheng de qiang zhe, bu shi na xie zi yi wei shi, bi yi bu xie de ren, er shi na xie nei xin chong man ai he shan liang de ren.

Trong một đô thị nhộn nhịp, có một chàng trai trẻ tên là Lý Minh, xuất thân từ một gia đình giàu có và đã nhận được nền giáo dục tốt. Anh ta tự cho mình là tài năng và luôn giữ một thái độ khinh thường đối với những người xung quanh. Anh ta khinh thường những người bình thường mặc quần áo giản dị, những người làm công việc bình thường và những người không đạt thành tích học tập như anh ta. Anh ta luôn nhìn xuống mọi thứ xung quanh với một vẻ bề ngoài cao ngạo, như thể mình là người tuyệt vời nhất thế giới. Tuy nhiên, Lý Minh không nhận ra rằng sự kiêu ngạo của anh ta cuối cùng sẽ khiến anh ta mất đi nhiều thứ quý giá. Anh ta mất bạn bè, anh ta mất tình yêu, anh ta mất phương hướng trong cuộc sống. Một ngày nọ, Lý Minh gặp một người ăn xin già trên đường phố. Người ăn xin mặc quần áo rách rưới, khuôn mặt đầy nếp nhăn và trông rất tội nghiệp. Nhìn thấy người ăn xin, Lý Minh thể hiện một biểu cảm khinh thường và nói lạnh lùng, “Thật là tội nghiệp!”. Người ăn xin không tức giận, nhưng bình tĩnh nói: “Chàng trai trẻ, đừng nghĩ mình vĩ đại. Mọi thứ bạn có là tạm thời. Hạnh phúc thực sự đến từ sự bình yên nội tâm và lòng tốt.” Lý Minh sững sờ. Anh ta đột nhiên nhận ra rằng mình đã sống trong thế giới riêng của mình, bỏ qua những người và những việc xung quanh. Anh ta bắt đầu suy ngẫm về hành vi của mình và quyết tâm thay đổi thái độ. Anh ta bỏ qua sự kiêu ngạo của mình và bắt đầu đối xử chân thành với những người xung quanh. Anh ta giúp đỡ những người cần giúp đỡ và học cách tôn trọng và thấu hiểu người khác. Cuối cùng, Lý Minh hiểu rằng sức mạnh thực sự không đến từ những người kiêu ngạo và khinh thường, mà từ những người mang trong lòng tình yêu và lòng tốt.

Usage

鄙夷不屑常用于表达对某人或某事的轻蔑、不屑,可以单独使用,也可以与其他词语搭配使用,例如:“他用鄙夷不屑的眼神看着我”。

bi yi bu xie chang yong yu biao da dui mou ren huo mou shi de qing mie, bu xie, ke yi dan du shi yong, ye ke yi yu qi ta ci yu pei tao shi yong, li ru: “ta yong bi yi bu xie de yan shen kan zhe wo”.

Thành ngữ “鄙夷不屑” được sử dụng để thể hiện sự khinh thường và coi thường đối với một người hoặc một vật. Nó có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các từ khác, ví dụ: “Anh ta nhìn tôi với vẻ khinh thường.”

Examples

  • 他那副鄙夷不屑的样子,让人很不舒服。

    ta na fu bi yi bu xie de yang zi, rang ren hen bu shu fu.

    Cái nhìn khinh thường của anh ta khiến mọi người cảm thấy khó chịu.

  • 面对那些人的嘲讽,他依然泰然自若,没有半点鄙夷不屑的神色。

    mian dui na xie ren de chao feng, ta yi ran tai ran zi ruo, mei you ban dian bi yi bu xie de shen se.

    Trước sự chế giễu của những người đó, anh ta vẫn giữ bình tĩnh và tập trung, không một chút khinh thường.

  • 对于那些不学无术的人,他总是抱持着鄙夷不屑的态度。

    dui yu na xie bu xue wu shu de ren, ta zong shi bao chi zhe bi yi bu xie de tai du.

    Anh ta luôn giữ thái độ khinh thường và coi thường những người không học thức.