随人俯仰 sui ren fu yang làm theo số đông

Explanation

形容没有主见,随波逐流,缺乏独立思考能力。

Miêu tả người thiếu tư duy độc lập và luôn làm theo số đông.

Origin Story

从前,在一个偏僻的小村庄里,住着一个名叫阿明的年轻人。阿明为人善良,乐于助人,但他性格懦弱,缺乏主见,总是随波逐流。村里的人们有什么活动,他都会跟着参加;村里的人们有什么想法,他都会跟着附和。有一次,村里要举行一次大型的庙会,大家都兴奋不已,积极地准备着。阿明也跟着忙碌起来,帮着搬运东西,布置场地。庙会那天,人山人海,热闹非凡。阿明随着人群四处游荡,看着各种表演,吃着各种美食,但他心里却感到空虚和迷茫。他觉得自己像一个提线木偶,被别人牵着鼻子走,没有自己的思想和意志。庙会结束后,阿明一个人坐在河边,看着流水静静地流淌,他开始反思自己的生活。他意识到,自己不能总是随人俯仰,要学会独立思考,勇敢地表达自己的想法。从此以后,阿明开始改变自己,他不再盲目地跟从别人,而是认真地思考问题,努力地提升自己。他逐渐变得自信和独立,过上了更加充实和快乐的生活。

congqian, zai yige pianpi de xiaocunzhuang li, zhu zhe yige mingjiao aming de qingnianren. aming weiren shangliang, leyu zhuren, dan ta xingge nuoruo, quefa zhujian, zong shi suibo zhulu. cunli de renmen you shenme huodong, ta dou hui genzhe canjia; cunli de renmen you shenme xiangfa, ta dou hui genzhe fuhe. you yici, cunli yao ju xing yici da xing de miaohui, da jia dou xingfen buyi, jiji di zhunbei zhe. aming ye genzhe manglu qilai, bangzhe banyun dongxi, buzhi changdi. miaohui na tian, renshanrenhai, renao feifan. aming suizhe renqun sichu youdang, kanzhe gezhong biaoyan, chi zhe gezhong meishi, dan ta xinli que gandao kongxu he mimang. ta jue de ziji xiang yige tixian muou, bei bieren qianzhe bizizi zou, meiyou ziji de sixiang he yizhi. miaohui jieshu hou, aming yigeren zuo zai he bian, kanzhe liushui jingjing di liutang, ta kaishi sifang ziji de shenghuo. ta yishi dao, ziji bu neng zong shi sui ren fu yang, yao xuehui dulishiang, yonggan di biaoda ziji de xiangfa. congci yihou, aming kaishi gai bian ziji, ta bu zai mangmu de gencong bieren, er shi renzhen di sikao wenti, nuli di tisheng ziji. ta zhujian bian de zixin he duli, guo shang le gengjia chongshi he kuaile de shenghuo。

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là Minh. Minh tốt bụng và hay giúp đỡ người khác, nhưng anh ấy cũng yếu đuối và thiếu chủ kiến, luôn làm theo số đông. Bất cứ việc gì dân làng làm, anh ấy đều tham gia; bất cứ điều gì dân làng nghĩ, anh ấy đều tán thành. Có lần, làng tổ chức một lễ hội lớn, và mọi người đều hào hứng và tích cực chuẩn bị. Minh cũng bận rộn, giúp đỡ vận chuyển đồ đạc và trang trí địa điểm. Vào ngày hội, đường phố chật ních người và rất náo nhiệt. Minh đi cùng đám đông, xem các buổi biểu diễn khác nhau và ăn nhiều món ngon, nhưng trong lòng anh ấy cảm thấy trống rỗng và bơ vơ. Anh ấy cảm thấy mình như một con rối, bị người khác điều khiển, không có suy nghĩ và ý chí riêng. Sau lễ hội, Minh ngồi một mình bên bờ sông, nhìn dòng nước chảy lặng lẽ, và anh ấy bắt đầu suy ngẫm về cuộc đời mình. Anh ấy nhận ra rằng mình không thể cứ mãi làm theo số đông, mà phải học cách suy nghĩ độc lập và mạnh dạn bày tỏ ý kiến của mình. Từ đó trở đi, Minh bắt đầu thay đổi bản thân. Anh ấy không còn mù quáng làm theo người khác nữa, mà suy nghĩ cẩn thận về vấn đề và nỗ lực hoàn thiện bản thân. Dần dần, anh ấy trở nên tự tin và độc lập, và sống một cuộc sống trọn vẹn và hạnh phúc hơn.

Usage

多用于形容一个人缺乏主见,容易受他人影响。

duo yongyu xingrong yige ren quefa zhujian, rongyi shou tarenyingxiang.

Thường được dùng để miêu tả người thiếu tính chủ động và dễ bị người khác tác động.

Examples

  • 他为人随和,总是随人俯仰,缺乏自己的主见。

    ta weiren suihe, zong shi sui ren fu yang, quefa ziji de zhujian.

    Anh ấy hòa đồng và luôn làm theo số đông, thiếu chủ kiến.

  • 在强权面前,他只会随人俯仰,毫无抵抗之力。

    zai qiangquan mianqian, ta zhi hui sui ren fu yang, hao wu dikang zhili。

    Trước quyền lực, anh ấy chỉ biết phục tùng và không có sức phản kháng