音容笑貌 vẻ ngoài và nụ cười
Explanation
指人谈笑时的容貌和神态,也指怀念故人的声音容貌和神情。
Chỉ vẻ ngoài và thái độ của một người khi cười nói, hoặc cũng chỉ đến ký ức về vẻ ngoài và biểu cảm của người đã khuất.
Origin Story
李奶奶去世了,村里人都很怀念她。她年轻时总是笑眯眯的,音容笑貌至今让人难忘。记得小时候,李奶奶经常在村口的大树下织毛衣,孩子们围着她,听她讲故事。她声音温柔,笑声爽朗,音容笑貌永远定格在我的记忆中,像一幅美好的画卷。村里人都说,李奶奶是村里最善良的人,她总是乐于助人,笑脸盈盈地帮助他人。她离世后,村里人一起种了一棵大树,以纪念她,也表达对她的怀念。每当看到这棵树,我仿佛又看到了李奶奶音容笑貌,听到了她爽朗的笑声。
Bà Li đã qua đời, và tất cả người dân trong làng đều rất nhớ bà. Khi còn trẻ, bà luôn luôn tươi cười, và vẻ ngoài cùng cử chỉ của bà vẫn còn mãi trong lòng mọi người. Tôi nhớ hồi còn nhỏ, bà Li thường ngồi dưới gốc cây lớn ở đầu làng đan áo len, và các em nhỏ thường quây quần xung quanh bà, lắng nghe bà kể chuyện. Giọng bà dịu dàng, tiếng cười bà tươi vui, vẻ ngoài và cử chỉ của bà mãi mãi khắc sâu trong ký ức của tôi, như một bức tranh tuyệt đẹp. Người dân trong làng đều nói rằng bà Li là người tốt bụng nhất trong làng; bà luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác, nở nụ cười và giúp đỡ người khác. Sau khi bà mất, người dân trong làng cùng nhau trồng một cây to để tưởng nhớ bà, và thể hiện lòng tưởng nhớ của họ đối với bà. Mỗi khi nhìn thấy cây này, tôi như thấy lại vẻ ngoài của bà Li và nghe thấy tiếng cười tươi vui của bà.
Usage
用于描写人,侧重于外貌和神态的整体印象。常用于怀念故人。
Được dùng để miêu tả con người, tập trung vào ấn tượng tổng thể về ngoại hình và thái độ. Thường được dùng để tưởng nhớ người đã khuất.
Examples
-
他的一颦一笑,音容笑貌都深深地刻在我的记忆里。
tā de yī pín yī xiào, yīn róng xiào mào dōu shēn shēn de kè zài wǒ de jì yì lǐ.
Mỗi nụ cười của ông ấy, vẻ ngoài của ông ấy, đều khắc sâu trong ký ức của tôi.
-
老照片中,爷爷的音容笑貌依然清晰可见。
lǎo zhào piàn zhōng, yé ye de yīn róng xiào mào yī rán qīng xī kě jiàn
Trong những bức ảnh cũ, khuôn mặt của ông nội vẫn còn nhìn rõ ràng.