面目可憎 khuôn mặt kinh tởm
Explanation
形容人的面貌神情卑陋,使人看了厌恶。
Được dùng để miêu tả vẻ bề ngoài và thái độ của một người là thấp kém và đáng ghê tởm, gây ra cảm giác ghê tởm khi nhìn thấy.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫阿强的年轻人。他生性孤僻,不爱与人交往,终日把自己关在家里。由于长期缺乏阳光的照射,他的皮肤变得粗糙,脸上布满了雀斑和皱纹,显得面目可憎。村里的人都很害怕他,远远地避开他,生怕被他纠缠。阿强对此毫不在意,他认为自己就是个怪人,注定要孤老终生。有一天,一个美丽的姑娘来到了村子里。她是一个来这里采风的画家,被村子的宁静和美丽所吸引。她对村民们很热情,经常和他们聊天,了解他们的生活。姑娘无意中看见了阿强,被他古怪的外表吓了一跳,但姑娘并没有因此而害怕他。姑娘发现阿强虽然长相奇特,但内心却善良。她多次主动与阿强交谈,慢慢地,姑娘的善良和真诚感动了阿强。他开始放下戒备,敞开心扉,与姑娘分享他内心的苦闷。姑娘则用画笔记录了阿强的故事,通过她精美的画作,人们慢慢地了解了阿强的内心世界,发现他并不像外表看起来那样可怕。阿强也因此重新融入到了村子的生活中,不再是那个孤僻的怪人了。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là A Cường. Anh ta vốn là người sống khép kín và không thích giao du với người khác, dành cả ngày trong nhà. Do thiếu ánh nắng mặt trời, da anh ta trở nên thô ráp, và khuôn mặt đầy tàn nhang và nếp nhăn, khiến anh ta trông rất kinh khủng. Dân làng rất sợ anh ta, tránh xa anh ta, vì sợ bị anh ta quấy rối. A Cường không quan tâm đến điều đó; anh ta cho rằng mình là một người kỳ lạ, được định sẵn để sống cô độc. Một ngày nọ, một cô gái xinh đẹp đến ngôi làng. Cô là một họa sĩ đang tìm kiếm cảm hứng, và cô bị thu hút bởi sự yên bình và vẻ đẹp của ngôi làng. Cô rất thân thiện với dân làng và thường xuyên trò chuyện với họ, cố gắng hiểu cuộc sống của họ. Cô gái tình cờ nhìn thấy A Cường và rất ngạc nhiên trước vẻ ngoài khác thường của anh ta, nhưng cô không sợ anh ta. Cô nhận thấy rằng A Cường, dù có vẻ ngoài khác thường, nhưng lại là một người tốt bụng. Cô đã chủ động nói chuyện với anh ta nhiều lần, và dần dần, lòng tốt và sự chân thành của cô gái đã cảm động A Cường. Anh ta bắt đầu mở lòng mình, chia sẻ nỗi buồn trong lòng với cô gái. Cô gái đã ghi lại câu chuyện của A Cường bằng cây cọ của mình, và thông qua những bức tranh tuyệt đẹp của cô, mọi người dần dần hiểu được thế giới nội tâm của A Cường, phát hiện ra rằng anh ta không đáng sợ như vẻ ngoài của anh ta. Vì vậy, A Cường đã được hòa nhập trở lại vào cuộc sống của làng và không còn là người kỳ lạ cô độc nữa.
Usage
用于形容人的面貌丑陋,令人厌恶。
Được dùng để miêu tả vẻ ngoài của một người là xấu xí và đáng ghê tởm.
Examples
-
他那张面目可憎的脸让人看了很不舒服。
tā nà zhāng miàn mù kě zēng de liǎn ràng rén kàn le hěn bù shū fú
Khuôn mặt kinh tởm của anh ta khiến mọi người cảm thấy khó chịu.
-
这个人面目可憎,一看就不是好人。
zhège rén miàn mù kě zēng, yī kàn jiù bù shì hǎo rén
Ngoại hình của người này thật kinh khủng, anh ta trông không phải là người tốt.
-
这个角色面目可憎,令人厌恶。
zhège juésè miàn mù kě zēng, lìng rén yàn'è
Ngoại hình của nhân vật này thật kinh khủng và đáng ghét.