顷刻之间 Trong chốc lát
Explanation
指极短的时间。
Chỉ thời gian rất ngắn.
Origin Story
传说中,一位武林高手与邪恶势力展开激战,高手凭借绝世武功,顷刻之间便将敌人击败,维护了江湖的正义。转眼间,高手的身影消失在茫茫夜色中,只留下满地的兵器和惊叹不已的众人。
Truyền thuyết kể rằng một bậc thầy võ thuật lành nghề đã tham gia vào một trận chiến khốc liệt với thế lực xấu xa. Với kỹ năng vô song, bậc thầy đã đánh bại kẻ thù trong nháy mắt và duy trì công lý trong thế giới võ thuật. Trong nháy mắt, bậc thầy biến mất trong bóng đêm, chỉ để lại những vũ khí rải rác và những người xem kinh ngạc.
Usage
作状语,修饰动词。
Được sử dụng như một trạng từ, sửa đổi động từ.
Examples
-
顷刻之间,他便后悔了。
qǐng kè zhī jiān, tā biàn hòu huǐ le.
Trong chốc lát, anh ta đã hối hận.
-
战火纷飞,顷刻之间,城市化为废墟。
zhànhuǒ fēnfēi, qǐng kè zhī jiān, chéngshì huà wéi fèixū
Chiến tranh nổ ra, và trong chốc lát, thành phố biến thành đống đổ nát