风流潇洒 lịch lãm và quyến rũ
Explanation
形容人英俊有才华,气度超脱。
Được sử dụng để miêu tả một người đàn ông đẹp trai, tài năng và có phong thái tao nhã.
Origin Story
话说江南小镇,住着一位名叫阿哲的青年才俊。他生得玉树临风,风流潇洒,琴棋书画样样精通,更兼有一颗侠义之心。一日,小镇发生命案,凶手狡猾凶残,官府束手无策。阿哲挺身而出,凭借过人的智慧和身手,抽丝剥茧,最终将凶手绳之以法,赢得百姓敬仰。阿哲的风流潇洒,不仅体现在外表,更在于他侠肝义胆的性格,以及对百姓的赤诚之心。他用行动证明,真正的风流潇洒,并非只流于表面,而是内在品格的完美体现。
Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn nhỏ miền nam Trung Quốc, có một chàng trai trẻ tên là A Zhe. Anh ta vô cùng đẹp trai và thanh lịch, thành thạo các môn nghệ thuật Qin, Qi, Shu và Hua, và có trái tim đầy chính nghĩa. Một ngày nọ, xảy ra một vụ giết người ở thị trấn, thủ phạm rất xảo quyệt và tàn bạo, và chính quyền không biết phải làm gì. A Zhe đã đứng ra, sử dụng trí thông minh và khả năng sắc bén của mình, để từng bước làm sáng tỏ vụ án, cuối cùng đưa thủ phạm ra trước công lý và giành được sự ngưỡng mộ của người dân. Sự thanh lịch của A Zhe không chỉ thể hiện ở vẻ ngoài, mà còn ở tính cách dũng cảm và công bằng của anh ta, và tình yêu chân thành của anh ta dành cho người dân. Anh ta đã chứng minh bằng hành động của mình rằng sự thanh lịch thực sự không chỉ là vẻ bề ngoài, mà là sự thể hiện hoàn hảo của các phẩm chất tính cách bên trong.
Usage
用来形容人英俊潇洒,气质超群。
Được sử dụng để miêu tả một người đàn ông đẹp trai, quyến rũ và có sức hút phi thường.
Examples
-
他风流潇洒,才华横溢,深受女性的喜爱。
ta fengliuxiaosa,caihuahengyi,shen shou nv xing de xi ai.
Anh ấy lịch lãm và quyến rũ, rất được phụ nữ yêu thích.
-
这位年轻的艺术家,风流潇洒,作品也别具一格。
zhei wei nianqing de yishujia,fengliuxiaosa,zuopin ye bieju yige
Nghệ sĩ trẻ này lịch lãm và sành điệu, tác phẩm của anh ấy cũng rất độc đáo.