饿虎扑食 È Hǔ Pū Shí hổ đói lao vào

Explanation

形容人或动物动作猛烈迅速,像饥饿的老虎扑向食物一样。

Miêu tả hành động dữ dội và nhanh chóng của người hoặc động vật, như hổ đói lao vào con mồi.

Origin Story

传说中,一只饥饿的老虎在森林里游荡,它已经几天没有进食了。突然,它闻到了一股诱人的肉香,循着香味,它发现一只肥壮的梅花鹿正悠闲地吃着草。老虎的眼睛里闪着凶狠的光芒,它屏住呼吸,缓缓地靠近梅花鹿。时机成熟,老虎猛地一跃,以迅雷不及掩耳之势扑向梅花鹿,梅花鹿猝不及防,瞬间被老虎扑倒在地,成为老虎的口中之食。

chuanshuo zhong, yizhi ji'e de laohu zai senlin li youdang, ta yijing jitian meiyou jinshi le. turan, ta wen dao le yigu youren de rouxiang, xunzhe xiangwei, ta faxian yizhi feizhuang de meihualu zheng youxian de chizhe cao. laohu de yanjing li shan zhe xionghen de guangmang, ta pingzhu huixi, huanhuan di kaojin meihualu. shiji chengshu, laohu meng de yi yue, yi xunleibujiyan'er zhishi pu xiang meihualu, meihualu cu bujifang, shunjian bei laohu pudo zai di, chengwei laohu de kouzhong zhi shi.

Truyền thuyết kể rằng một con hổ đói lang thang trong rừng, nó đã không ăn trong vài ngày. Bỗng nhiên, nó ngửi thấy mùi thịt và lần theo mùi hương, nó phát hiện ra một con nai mập đang thong thả gặm cỏ. Đôi mắt hổ ánh lên vẻ hung dữ. Nó nín thở và từ từ tiến lại gần con nai. Vào đúng thời điểm, hổ vồ tới và lao vào con nai với tốc độ như tia chớp, và con nai, không hề hay biết, lập tức ngã xuống đất và trở thành bữa ăn của hổ.

Usage

作谓语、定语;形容动作凶猛迅速。

zuo weiyuyu dingyu, xingrong dongzuo xiongmeng xunsù

Làm vị ngữ, tính từ; miêu tả hành động hung dữ và nhanh chóng.

Examples

  • 他饿虎扑食般地吃着饭。

    ta ehu pushi ban de chizhe fan.

    Anh ta ăn như hổ đói.

  • 竞争对手们饿虎扑食般地抢夺市场份额。

    jingzheng duishoumen ehu pushi ban de qiangduo shichang fen'e

    Các đối thủ cạnh tranh giành thị phần như hổ đói